Bản dịch của từ Stodgy trong tiếng Việt

Stodgy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stodgy (Adjective)

stˈɑdʒi
stˈɑdʒi
01

(thức ăn) nặng, no và nhiều carbohydrate.

Of food heavy filling and high in carbohydrates.

Ví dụ

The traditional feast was full of stodgy dishes like mashed potatoes.

Bữa tiệc truyền thống đầy các món nặng như khoai tây nghiền.

The community picnic offered stodgy casseroles and bread rolls.

Buổi dã ngoại cộng đồng cung cấp các món hầm và bánh mì nặng.

The social event served stodgy desserts like bread pudding and pies.

Sự kiện xã hội phục vụ các món tráng miệng nặng như bánh mì nướng và bánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stodgy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stodgy

Không có idiom phù hợp