Bản dịch của từ Stodgy trong tiếng Việt
Stodgy

Stodgy (Adjective)
The traditional feast was full of stodgy dishes like mashed potatoes.
Bữa tiệc truyền thống đầy các món nặng như khoai tây nghiền.
The community picnic offered stodgy casseroles and bread rolls.
Buổi dã ngoại cộng đồng cung cấp các món hầm và bánh mì nặng.
The social event served stodgy desserts like bread pudding and pies.
Sự kiện xã hội phục vụ các món tráng miệng nặng như bánh mì nướng và bánh.
Họ từ
Từ "stodgy" thường được sử dụng để diễn tả sự nặng nề, chậm chạp, hoặc cảm giác bội thực, đặc biệt liên quan đến thực phẩm không dễ tiêu. Trong tiếng Anh Anh, "stodgy" có thể chỉ những món ăn giàu tinh bột, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này hơn để mô tả tính cách nặng nề hoặc bảo thủ. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng tương đối nhất quán giữa hai ngôn ngữ.
Từ "stodgy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stod", có thể liên quan đến từ "stodge", diễn tả thực phẩm nặng, khó tiêu. Xuất phát từ tiếng Latinh "stuppa", có nghĩa là sợi bông, liên kết với cái cảm giác nặng nề và kém linh hoạt. Qua thời gian, "stodgy" không chỉ diễn tả về thức ăn mà còn ám chỉ những người hay ý tưởng bị coi là chậm chạp, bảo thủ, thiếu tính sáng tạo, phản ánh rõ nét sự thiếu linh hoạt trong hành vi và tư duy.
Từ "stodgy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì ngữ nghĩa hạn chế và phong cách ngôn ngữ không chính thức. Tuy nhiên, "stodgy" thường được sử dụng trong văn viết phê phán hoặc mô tả sực nặng nề, không linh hoạt, nhất là trong bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc tính cách. Trong văn học và phê bình, từ này có thể chỉ sự thiếu sáng tạo hoặc sự bảo thủ trong các tác phẩm hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp