Bản dịch của từ Stogy trong tiếng Việt

Stogy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stogy (Noun)

stˈoʊgi
stˈoʊgi
01

Một điếu xì gà dài, mỏng và rẻ tiền.

A long thin cheap cigar.

Ví dụ

I bought a stogy at the local store yesterday.

Hôm qua, tôi đã mua một điếu stogy ở cửa hàng địa phương.

He does not like to smoke stogies at parties.

Anh ấy không thích hút stogy tại các bữa tiệc.

Do you enjoy smoking a stogy with friends?

Bạn có thích hút stogy với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stogy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stogy

Không có idiom phù hợp