Bản dịch của từ Stoker trong tiếng Việt
Stoker

Stoker (Noun)
The stoker maintained the steam engine during the community event last week.
Người đốt lò đã bảo trì động cơ hơi nước trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The stoker did not attend the social gathering on Saturday evening.
Người đốt lò đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tối thứ Bảy.
Is the stoker responsible for the steam engine's performance on the train?
Người đốt lò có trách nhiệm về hiệu suất của động cơ hơi nước trên tàu không?
Họ từ
"Stoker" là một danh từ chỉ người điều khiển hoặc cung cấp nhiên liệu cho nồi hơi, chủ yếu trong các tàu thủy hoặc nhà máy. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc hàng hải. Ở cả Anh và Mỹ, từ "stoker" có nghĩa tương tự, tuy nhiên ở Anh, khái niệm này có thể gắn liền với ngành đường sắt hơn. Trong ngữ âm, cách phát âm của từ này giữa hai phương ngữ không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "stoker" có nguồn gốc từ động từ Latinh "stocare", có nghĩa là "đóng, gắn bó". Ban đầu, "stoker" được sử dụng để chỉ người nạp than hoặc nhiên liệu vào lò hơi, đặc biệt trong ngành hàng hải và công nghiệp. Việc nạp nhiên liệu này là rất quan trọng để duy trì hoạt động của máy móc. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng, nhưng nó thường gắn liền với công việc bảo trì và hỗ trợ động cơ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "stoker" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở ngữ cảnh nói về nghề nghiệp, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc liên quan đến lĩnh vực công nghiệp hoặc tàu thủy. Từ này thường được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm nạp nhiên liệu cho lò hơi trong các nhà máy hoặc tàu. Bên ngoài IELTS, "stoker" cũng thường được đề cập trong văn hóa tàu biển và trong lịch sử công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp