Bản dịch của từ Stone-deaf trong tiếng Việt
Stone-deaf

Stone-deaf (Adjective)
Điếc hoàn toàn; không thể nghe thấy gì cả.
Completely deaf unable to hear anything at all.
My grandfather is stone-deaf and cannot hear conversations anymore.
Ông tôi hoàn toàn điếc và không thể nghe được cuộc trò chuyện.
She is not stone-deaf; she can hear some loud noises.
Cô ấy không hoàn toàn điếc; cô ấy có thể nghe thấy một số tiếng ồn lớn.
Is he stone-deaf, or does he just ignore us?
Liệu anh ấy có hoàn toàn điếc không, hay anh ấy chỉ phớt lờ chúng ta?
Stone-deaf (Idiom)
Điếc hoàn toàn; không thể nghe thấy gì cả.
Completely deaf unable to hear anything at all.
After the accident, she became stone-deaf and could not hear anything.
Sau tai nạn, cô ấy trở nên điếc hoàn toàn và không nghe thấy gì.
He is not stone-deaf; he just ignores the loud arguments.
Ông ấy không hoàn toàn điếc; ông chỉ phớt lờ những cuộc cãi vã lớn.
Is it possible to be stone-deaf from loud music at concerts?
Có phải là có thể trở nên hoàn toàn điếc vì nhạc lớn tại các buổi hòa nhạc không?
Từ "stone-deaf" được sử dụng để chỉ trạng thái hoàn toàn không nghe được, không có khả năng nghe. Đây là một thuật ngữ phổ biến, thường được sử dụng trong văn viết và câu nói hàng ngày để mô tả sự mất khả năng nghe một cách toàn diện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "stone-deaf" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "stān-deaf", trong đó "stān" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lapis", nghĩa là "đá". Từ "deaf" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deafus", nghĩa là "vô giác". Thuật ngữ này mô tả tình trạng hoàn toàn không nghe thấy, tương tự như sự cứng rắn của đá. Nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người không thể nghe, phản ánh sự bất khả kháng trong tính trạng khiếm thính.
Thuật ngữ "stone-deaf" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc thiếu khả năng nghe. Trong tình huống thông thường, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng bị điếc hoàn toàn, thường mang tính hình tượng và mang dấu ấn nghệ thuật hơn là ngữ nghĩa chính xác. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng của nhân vật trong văn học hoặc diễn đạt sự khắc khoải không được chú ý trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp