Bản dịch của từ Stonish trong tiếng Việt

Stonish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stonish (Adjective)

stˈɑnɨʃ
stˈɑnɨʃ
01

Đặc trưng giống đá; đá.

Characteristically like stone; stony.

Ví dụ

Her stonish expression revealed nothing about her true emotions.

Vẻ mặt lạnh lùng của cô ấy không tiết lộ gì về cảm xúc thực sự của cô ấy.

The stonish facade of the building gave it a cold appearance.

Mặt tiền bằng đá của tòa nhà mang lại vẻ ngoài lạnh lùng.

His stonish demeanor made it hard to read his intentions.

Phong thái lạnh lùng của anh ấy khiến người ta khó đọc được ý định của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stonish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stonish

Không có idiom phù hợp