Bản dịch của từ Stony trong tiếng Việt

Stony

Adjective

Stony (Adjective)

01

Không có hoặc thể hiện cảm giác hoặc sự đồng cảm.

Not having or showing feeling or sympathy

Ví dụ

Her stony expression didn't reveal her true emotions.

Bộ mặt lạnh lùng của cô ấy không tiết lộ cảm xúc thật sự của cô.

He maintained a stony silence throughout the meeting.

Anh ta giữ im lặng lạnh lùng suốt cuộc họp.

The stony response from the audience surprised the speaker.

Phản ứng lạnh lùng từ khán giả làm nói giả ngạc nhiên.

02

Được bao phủ bởi hoặc đầy những mảnh đá nhỏ.

Covered with or full of small pieces of rock

Ví dụ

The stony path led us to the remote village.

Con đường đá dẫn chúng tôi đến ngôi làng xa xôi.

Her stony expression didn't reveal her true emotions.

Bức mặt đá lạnh của cô ấy không tiết lộ cảm xúc thật sự.

The stony ground made it hard to pitch the tents.

Mặt đất đá khó khiến việc dựng lều trở nên khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stony

Không có idiom phù hợp