Bản dịch của từ Stony trong tiếng Việt
Stony
Stony (Adjective)
Her stony expression didn't reveal her true emotions.
Bộ mặt lạnh lùng của cô ấy không tiết lộ cảm xúc thật sự của cô.
He maintained a stony silence throughout the meeting.
Anh ta giữ im lặng lạnh lùng suốt cuộc họp.
The stony response from the audience surprised the speaker.
Phản ứng lạnh lùng từ khán giả làm nói giả ngạc nhiên.
The stony path led us to the remote village.
Con đường đá dẫn chúng tôi đến ngôi làng xa xôi.
Her stony expression didn't reveal her true emotions.
Bức mặt đá lạnh của cô ấy không tiết lộ cảm xúc thật sự.
The stony ground made it hard to pitch the tents.
Mặt đất đá khó khiến việc dựng lều trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "stony" có nghĩa là "cứng như đá" hoặc "đầy đá", thường được sử dụng để mô tả bề mặt không có sự sống, lạnh lùng hoặc thiếu cảm xúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cho từ này, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "stony" có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, như trong "stony silence", để chỉ sự im lặng nặng nề hoặc không thiện cảm.
Từ "stony" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "lapidarius", có nghĩa là "thuộc về đá". Từ này được hình thành từ danh từ “lapis” có nghĩa là "đá". Trong tiếng Anh, "stony" đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 với nghĩa là "bằng đá" hoặc "giống như đá". Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến cấu trúc vật lý mà còn biểu thị trạng thái tâm lý khô cứng, lạnh lùng, cho thấy mối liên hệ sâu sắc với nguyên gốc.
Từ "stony" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến mô tả địa lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả bề mặt hoặc cảnh quan, như trong ngữ cảnh địa chất (đá) hoặc biểu hiện cảm xúc lạnh lùng, vô cảm. Sự kết hợp này cho thấy tính đa dạng trong việc ứng dụng từ, nhưng vẫn hạn chế trong văn cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp