Bản dịch của từ Stonks trong tiếng Việt
Stonks
Noun [U/C]
Stonks (Noun)
01
Số nhiều của đá.
Plural of stonk.
Ví dụ
Many stonks rose after the social media campaign last month.
Nhiều stonks đã tăng sau chiến dịch truyền thông xã hội tháng trước.
Not all stonks performed well during the pandemic in 2020.
Không phải tất cả stonks đều hoạt động tốt trong đại dịch năm 2020.
Which stonks do you think will rise this year?
Bạn nghĩ stonks nào sẽ tăng trong năm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stonks
Không có idiom phù hợp