Bản dịch của từ Stonks trong tiếng Việt
Stonks

Stonks (Noun)
Số nhiều của đá.
Plural of stonk.
Many stonks rose after the social media campaign last month.
Nhiều stonks đã tăng sau chiến dịch truyền thông xã hội tháng trước.
Not all stonks performed well during the pandemic in 2020.
Không phải tất cả stonks đều hoạt động tốt trong đại dịch năm 2020.
Which stonks do you think will rise this year?
Bạn nghĩ stonks nào sẽ tăng trong năm nay?
"Stonks" là một thuật ngữ tiếng anh mạng được sử dụng để chỉ sự đầu tư có lợi nhuận, thường được dùng trong bối cảnh hài hước hoặc châm biếm. Từ này xuất phát từ lỗi chính tả của từ "stocks" (cổ phiếu) và được phổ biến qua một meme. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cơ bản giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với giọng điệu thường thiên về sự chế giễu trong giao tiếp.
Từ "stonks" xuất phát từ sự kết hợp giữa từ "stone" (đá) và "stocks" (cổ phiếu), được sử dụng trong bối cảnh tài chính. Nguồn gốc của nó được liên kết với một meme Internet mô tả sự tăng trưởng hoặc đầu tư sắc bén trong thị trường chứng khoán, thường được thể hiện theo cách hài hước. Kể từ khi ra đời, từ này phản ánh sự mỉa mai trong thực tiễn đầu tư và trở thành một thuật ngữ phổ biến trong cộng đồng trực tuyến để chỉ việc đầu tư thành công hoặc dự đoán đúng.
Từ "stonks" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, Viết do tính chất không chính thức và hài hước của nó, tuy nhiên, nó thường xuyên được sử dụng trên các nền tảng mạng xã hội để chỉ sự gia tăng bất ngờ trong giá cả chứng khoán. “Stonks” thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đầu tư, tài chính hoặc những tình huống khi có sự gia tăng giá trị tài sản, thường mang tính chất châm biếm hoặc giễu cợt.