Bản dịch của từ Stood trong tiếng Việt
Stood
Stood (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đứng.
Simple past and past participle of stand.
She stood up for her friend during the argument.
Cô ấy đứng lên bảo vệ bạn trong cuộc tranh cãi.
The crowd stood in silence to pay respect.
Đám đông đứng im lặng để tưởng nhớ.
He stood by his decision despite criticism.
Anh ấy đứng vững quyết định của mình dù bị chỉ trích.
Dạng động từ của Stood (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stood cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stood" là dạng quá khứ của động từ "stand," nghĩa là đứng, duy trì tư thế thẳng đứng hoặc giữ vị trí. Ở tiếng Anh Anh, "stood" được sử dụng trong bối cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong ngữ âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm của âm "a" trong một số từ liên quan, nhưng về tổng thể, "stood" có cách phát âm tương tự. Từ này thường xuất hiện trong các công thức diễn đạt về sự tồn tại hoặc sự hiện diện.
Từ "stood" xuất phát từ động từ "stand," có nguồn gốc từ tiếng Anh Tây Cổ "standan," có nghĩa là đứng vững. Tiếng Đức cổ "standen" và tiếng Hà Lan "staan" cũng mang ý nghĩa tương tự. Về mặt ngữ nghĩa, "stood" không chỉ mô tả hành động đứng, mà còn biểu thị trạng thái ổn định, kiên định trong một vị trí. Sự chuyển tiếp từ hình thức hiện tại sang quá khứ đã tạo ra một khái niệm về sự tồn tại vững bền trong ngữ cảnh thời gian.
Từ "stood" là dạng quá khứ của động từ "stand", xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe, từ này có thể được nghe trong các tình huống mô tả hành động hoặc trạng thái. Trong Đọc và Viết, "stood" thường xuất hiện trong văn bản mô tả sự ổn định, vị trí hoặc ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện vị trí hoặc hành động đứng của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp