Bản dịch của từ Stop work trong tiếng Việt

Stop work

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop work (Idiom)

01

Ngừng hoặc tạm dừng làm việc gì đó, đặc biệt là công việc.

Cease or suspend doing something especially work.

Ví dụ

Many workers decided to stop work during the protest last month.

Nhiều công nhân quyết định ngừng làm việc trong cuộc biểu tình tháng trước.

The employees did not stop work despite the heavy rain.

Những nhân viên không ngừng làm việc mặc dù trời mưa lớn.

Did the factory workers stop work for the holiday last year?

Công nhân nhà máy có ngừng làm việc trong kỳ nghỉ năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stop work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] American women tended to at an average age of 64 years and 2 months, with Australian women retiring slightly sooner at 63 years and 5 months [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023

Idiom with Stop work

Không có idiom phù hợp