Bản dịch của từ Stop work trong tiếng Việt
Stop work

Stop work (Idiom)
Ngừng hoặc tạm dừng làm việc gì đó, đặc biệt là công việc.
Cease or suspend doing something especially work.
Many workers decided to stop work during the protest last month.
Nhiều công nhân quyết định ngừng làm việc trong cuộc biểu tình tháng trước.
The employees did not stop work despite the heavy rain.
Những nhân viên không ngừng làm việc mặc dù trời mưa lớn.
Did the factory workers stop work for the holiday last year?
Công nhân nhà máy có ngừng làm việc trong kỳ nghỉ năm ngoái không?
Cụm từ "stop work" nghĩa là ngừng làm việc hoặc tạm dừng một công việc nào đó. Trong ngữ cảnh, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc ngừng lại những hoạt động liên quan đến công việc, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stop work" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ hơn.
Từ "stop" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stoppare", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "chặn lại". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "estoper" trong thế kỷ 14, mang hàm ý về việc ngăn cản hoặc làm gián đoạn. Thời gian trôi qua, "stop" trở thành một động từ trong tiếng Anh với ý nghĩa hiện đại là dừng một hành động hoặc quá trình nào đó, phản ánh tính chất chặn đứng hoặc kết thúc một hoạt động đang diễn ra.
Cụm từ "stop work" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tình huống ngừng thi công hoặc tạm hoãn công việc do một lý do nào đó. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về quản lý thời gian hay áp lực công việc. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo an toàn lao động hoặc trong các hợp đồng lao động, thể hiện một hành động cần thiết trong quản lý rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
