Bản dịch của từ Stopwatch trong tiếng Việt
Stopwatch

Stopwatch (Noun)
The stopwatch measured the 10-second sprint of the runners at the event.
Chiếc đồng hồ bấm giờ đã đo thời gian 10 giây của các vận động viên.
The stopwatch did not work during the important 100-meter race.
Chiếc đồng hồ bấm giờ đã không hoạt động trong cuộc đua 100 mét quan trọng.
Is the stopwatch ready for the next round of the competition?
Chiếc đồng hồ bấm giờ đã sẵn sàng cho vòng tiếp theo của cuộc thi chưa?
Họ từ
"Stopwatch" là một danh từ dùng để chỉ thiết bị đo thời gian với độ chính xác cao, thường được sử dụng trong thể thao và nghiên cứu khoa học để theo dõi thời gian cụ thể của một sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết là "stopwatch" mà không có sự khác biệt trong chính tả. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng nhìn chung, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ "stopwatch" xuất phát từ hai thành tố: "stop" (dừng lại) và "watch" (đồng hồ). "Stop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stoppian", có nghĩa là ngăn chặn, bắt giữ; trong khi "watch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "waecce", chỉ hành động quan sát thời gian. Khái niệm "stopwatch" xuất hiện vào thế kỷ 18 để chỉ một thiết bị đo thời gian với khả năng dừng và khởi động nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu chính xác trong các cuộc thi hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này hiện nay vẫn giữ nghĩa liên quan đến đo lường thời gian một cách chính xác và nhanh chóng.
Từ "stopwatch" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của bài thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thi cử hoặc quản lý thời gian trong bài thi nói và viết, nơi thí sinh cần kiểm soát thời gian. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, nghiên cứu khoa học, và khi đo lường thời gian cho các hoạt động như thực hành, thử nghiệm. Việc nắm rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ "stopwatch" có thể giúp thí sinh cải thiện khả năng giao tiếp và quản lý thời gian hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp