Bản dịch của từ Stopwatch trong tiếng Việt

Stopwatch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stopwatch (Noun)

stˈɑpwɑtʃ
stˈɑpwɑtʃ
01

Một chiếc đồng hồ đặc biệt với các nút bắt đầu, dừng và sau đó là số 0 kim, được sử dụng để tính giờ cho các cuộc đua.

A special watch with buttons that start stop and then zero the hands used to time races.

Ví dụ

The stopwatch measured the 10-second sprint of the runners at the event.

Chiếc đồng hồ bấm giờ đã đo thời gian 10 giây của các vận động viên.

The stopwatch did not work during the important 100-meter race.

Chiếc đồng hồ bấm giờ đã không hoạt động trong cuộc đua 100 mét quan trọng.

Is the stopwatch ready for the next round of the competition?

Chiếc đồng hồ bấm giờ đã sẵn sàng cho vòng tiếp theo của cuộc thi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stopwatch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stopwatch

Không có idiom phù hợp