Bản dịch của từ Stormily trong tiếng Việt
Stormily

Stormily (Adverb)
The debate ended stormily, with many participants expressing strong opinions.
Cuộc tranh luận kết thúc một cách ồn ào, nhiều người bày tỏ ý kiến mạnh mẽ.
The meeting did not go stormily; everyone was calm and respectful.
Cuộc họp không diễn ra ồn ào; mọi người đều bình tĩnh và tôn trọng.
Did the discussion about climate change proceed stormily among the activists?
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có diễn ra ồn ào giữa các nhà hoạt động không?
Họ từ
Từ "stormily" trong tiếng Anh được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa là "một cách bão tố", phản ánh sự kịch tính hoặc đầy xung đột. Từ này thường chỉ hành động hoặc cảm xúc diễn ra một cách mạnh mẽ và cuồng nhiệt. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lời nói, âm điệu và ngữ điệu có thể thay đổi giữa hai vùng, nhưng cấu trúc ngữ pháp vẫn giữ nguyên.
Từ "stormily" xuất phát từ gốc Latin "tempestas", có nghĩa là bão tố, thời tiết xấu. Từ này đã được Trung Cổ hóa qua tiếng Pháp "tempête" để diễn tả các hiện tượng khí tượng dữ dội. Kể từ thế kỷ 19, nghĩa của "stormily" đã được mở rộng để chỉ không chỉ thời tiết mà còn trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự tức giận hoặc bức xúc. Sự chuyển mình này phản ánh rõ nét sự liên hệ giữa thiên nhiên và tâm trạng con người.
Từ "stormily" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với việc người dùng chủ yếu sẽ gặp từ này trong bối cảnh mô tả thời tiết hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống căng thẳng hoặc xung đột trong cuộc đối thoại hoặc sự kiện. "Stormily" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và báo chí liên quan đến tranh luận, biểu tình hay các sự kiện có tính chất kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp