Bản dịch của từ Stormily trong tiếng Việt

Stormily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stormily (Adverb)

stˈɔɹmɨli
stˈɔɹmɨli
01

Một cách giông bão; với sự kích động hoặc hỗn loạn.

In a stormy manner with agitation or tumult.

Ví dụ

The debate ended stormily, with many participants expressing strong opinions.

Cuộc tranh luận kết thúc một cách ồn ào, nhiều người bày tỏ ý kiến mạnh mẽ.

The meeting did not go stormily; everyone was calm and respectful.

Cuộc họp không diễn ra ồn ào; mọi người đều bình tĩnh và tôn trọng.

Did the discussion about climate change proceed stormily among the activists?

Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu có diễn ra ồn ào giữa các nhà hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stormily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stormily

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.