Bản dịch của từ Tumult trong tiếng Việt

Tumult

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumult (Noun)

tˈuml̩t
tˈuml̩t
01

Một tiếng ồn lớn, hỗn loạn, đặc biệt là do một lượng lớn người gây ra.

A loud, confused noise, especially one caused by a large mass of people.

Ví dụ

The tumult of protesters filled the streets.

Sự huyên náo của người biểu tình lấp đầy đường phố.

The tumult at the concert was overwhelming.

Sự huyên náo tại buổi hòa nhạc làm choáng ngợp.

The tumult of voices rose in the crowded square.

Sự huyên náo của những giọng nói tăng lên trong quảng trường đông đúc.

Dạng danh từ của Tumult (Noun)

SingularPlural

Tumult

Tumults

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumult/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumult

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.