Bản dịch của từ Tumult trong tiếng Việt
Tumult

Tumult (Noun)
The tumult of protesters filled the streets.
Sự huyên náo của người biểu tình lấp đầy đường phố.
The tumult at the concert was overwhelming.
Sự huyên náo tại buổi hòa nhạc làm choáng ngợp.
The tumult of voices rose in the crowded square.
Sự huyên náo của những giọng nói tăng lên trong quảng trường đông đúc.
Dạng danh từ của Tumult (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tumult | Tumults |
Họ từ
"Tumult" là một danh từ chỉ trạng thái hỗn loạn, xáo trộn hoặc gây ra sự nhốn nháo, thường liên quan đến một đám đông hoặc một tình huống có phần hỗn loạn, không trật tự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ này thường thấy trong ngữ cảnh mô tả sự hỗn loạn xã hội hoặc tâm lý, thể hiện một cảm giác mất kiểm soát.
Từ "tumult" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tumultus", mang nghĩa là "sự rối loạn" hoặc "sự ồn ào". Từ này được hình thành từ gốc động từ "tumere", có nghĩa là "sưng lên", biểu thị sự không ổn định hoặc sự gia tăng hỗn độn. Trong lịch sử, "tumult" đã được sử dụng để mô tả các tình huống hỗn loạn, và hiện tại nó thường chỉ sự náo loạn, sự xôn xao trong xã hội hoặc các tình huống căng thẳng.
Từ "tumult" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà việc mô tả các tình huống xáo trộn hoặc hỗn loạn diễn ra thường xuyên. Trong văn cảnh khác, "tumult" thường được sử dụng để diễn tả sự rối ren, ồn ào trong các sự kiện như biểu tình xã hội, cuộc hội thảo hay trong các tác phẩm văn học để thể hiện cảm xúc hỗn độn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp