Bản dịch của từ Tumult trong tiếng Việt
Tumult
Noun [U/C]
Tumult (Noun)
tˈuml̩t
tˈuml̩t
Ví dụ
The tumult of protesters filled the streets.
Sự huyên náo của người biểu tình lấp đầy đường phố.
The tumult at the concert was overwhelming.
Sự huyên náo tại buổi hòa nhạc làm choáng ngợp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tumult
Không có idiom phù hợp