Bản dịch của từ Storying trong tiếng Việt

Storying

AdjectiveNoun [U/C]

Storying (Adjective)

stˈɔɹiɨŋ
stˈɔɹiɨŋ
01

Kể lại hoặc mô tả các sự kiện trong lịch sử hoặc truyền thuyết; đó kể chuyện.

That recounts or depicts events from history or legend; that tells stories.

Ví dụ

The storying tradition in the community is rich and captivating.

Truyền thống kể chuyện trong cộng đồng rất phong phú và cuốn hút.

She is known for her storying skills that entertain everyone.

Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng kể chuyện giải trí mọi người.

Storying (Noun)

stˈɔɹiɨŋ
stˈɔɹiɨŋ
01

Hành động kể một câu chuyện hoặc những câu chuyện.

The action of telling a story or stories.

Ví dụ

Her storying captivated the audience during the social event.

Câu chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

The art of storying is a valuable skill in social interactions.

Nghệ thuật kể chuyện là một kỹ năng quý giá trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storying

Không có idiom phù hợp