Bản dịch của từ Storying trong tiếng Việt
Storying

Storying (Adjective)
The storying tradition in the community is rich and captivating.
Truyền thống kể chuyện trong cộng đồng rất phong phú và cuốn hút.
She is known for her storying skills that entertain everyone.
Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng kể chuyện giải trí mọi người.
The library hosts a storying event to engage children in narratives.
Thư viện tổ chức một sự kiện kể chuyện để thu hút trẻ em vào câu chuyện.
Storying (Noun)
Her storying captivated the audience during the social event.
Câu chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The art of storying is a valuable skill in social interactions.
Nghệ thuật kể chuyện là một kỹ năng quý giá trong giao tiếp xã hội.
Storying is a common practice to share experiences in social circles.
Kể chuyện là một thói quen phổ biến để chia sẻ kinh nghiệm trong các vòng xã hội.
Từ "storying" là một động từ có nguồn gốc từ danh từ "story", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kể chuyện hoặc sáng tạo nội dung. "Storying" mang ý nghĩa mô tả quá trình xây dựng hoặc truyền tải câu chuyện, thể hiện cách mà các cá nhân hoặc nhóm tạo ra nghĩa thông qua các trải nghiệm của họ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý học, nhưng chưa trở thành phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) hay tiếng Anh Mỹ (American English). Mặc dù không có sự khác biệt cụ thể về nghĩa hoặc cách dùng, "storying" hơn cả là một thuật ngữ mang tính học thuật.
Từ "storying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to story", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "historia", có nghĩa là câu chuyện hoặc biên niên. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ đã chuyển dịch từ việc kể lại các sự kiện lịch sử sang việc sáng tạo và kể lại những trải nghiệm cá nhân. Hiện nay, "storying" được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra và chia sẻ các câu chuyện, thường trong bối cảnh nghệ thuật hay giáo dục, nhằm mục đích truyền đạt thông điệp hoặc kết nối tình cảm giữa con người.
Từ "storying" không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về phương pháp sư phạm và kể chuyện, nhất là trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học. Việc thực hành "storying" liên quan đến việc xây dựng, chia sẻ và phân tích các câu chuyện để phát triển nhận thức và hiểu biết.