Bản dịch của từ Strafe trong tiếng Việt

Strafe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strafe (Noun)

stɹˈeɪf
stɹˈeɪf
01

Một cuộc tấn công từ máy bay bay thấp.

An attack from lowflying aircraft.

Ví dụ

The strafe during the protest caused panic among the crowd in 2022.

Cuộc tấn công từ trên không trong cuộc biểu tình đã gây hoảng loạn cho đám đông vào năm 2022.

The strafe did not help the social movement gain more support.

Cuộc tấn công từ trên không không giúp phong trào xã hội nhận được thêm sự ủng hộ.

Did the strafe impact the community's view on social issues?

Cuộc tấn công từ trên không có ảnh hưởng đến quan điểm của cộng đồng về các vấn đề xã hội không?

Strafe (Verb)

stɹˈeɪf
stɹˈeɪf
01

Tấn công liên tục bằng bom hoặc súng máy từ máy bay bay thấp.

Attack repeatedly with bombs or machinegun fire from lowflying aircraft.

Ví dụ

The government will strafe the rebel hideouts next week during operations.

Chính phủ sẽ tấn công các nơi ẩn náu của phiến quân tuần tới.

They did not strafe civilian areas during the recent conflict in Ukraine.

Họ đã không tấn công các khu vực dân sự trong xung đột gần đây ở Ukraine.

Will the military strafe the enemy positions in the upcoming battle?

Quân đội có tấn công các vị trí của kẻ thù trong trận chiến sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strafe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strafe

Không có idiom phù hợp