Bản dịch của từ Straight-out trong tiếng Việt

Straight-out

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight-out (Adjective)

stɹeɪt aʊt
stɹeɪt aʊt
01

Trực tiếp và không do dự hoặc trốn tránh.

Direct and without hesitation or evasion.

Ví dụ

She gave a straight-out answer to the question.

Cô ấy đã trả lời thẳng thắn câu hỏi.

The straight-out statement shocked everyone in the room.

Tuyên bố thẳng thắn đã làm cho tất cả mọi người trong phòng bị sốc.

His straight-out approach to problem-solving is effective.

Cách tiếp cận thẳng thắn của anh ấy đối với việc giải quyết vấn đề là hiệu quả.

Straight-out (Adverb)

stɹeɪt aʊt
stɹeɪt aʊt
01

Dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự chắc chắn.

Used for emphasis or to express definiteness.

Ví dụ

She was straight-out honest about her feelings.

Cô ấy thẳng thắn thể hiện cảm xúc của mình.

The report was straight-out incorrect.

Bản báo cáo hoàn toàn không chính xác.

He spoke straight-out without any hesitation.

Anh ấy nói thẳng ra mà không do dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight-out

Không có idiom phù hợp