Bản dịch của từ Stramonium trong tiếng Việt

Stramonium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stramonium (Noun)

stɹəmˈoʊniəm
stɹəmˈoʊniəm
01

Chế phẩm từ lá khô hoặc hạt độc của táo gai, dùng làm thuốc và các công dụng khác.

A preparation of the dried leaves or poisonous seeds of the thorn apple with medical and other uses.

Ví dụ

Stramonium is used in some traditional medicine practices for pain relief.

Stramonium được sử dụng trong một số phương pháp y học truyền thống để giảm đau.

Doctors do not recommend stramonium due to its toxic effects on health.

Bác sĩ không khuyên dùng stramonium vì tác dụng độc hại của nó đối với sức khỏe.

Is stramonium safe for social gatherings and public health events?

Stramonium có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội và sự kiện công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stramonium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stramonium

Không có idiom phù hợp