Bản dịch của từ Thorn trong tiếng Việt

Thorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thorn(Noun)

tˈɔːn
ˈθɔrn
01

Một phần nhọn của cây, thường là cành hoặc thân.

A sharp pointed part of a plant typically a twig or stem

Ví dụ
02

Một nguồn gây khó chịu hoặc bực bội

A source of discomfort or annoyance

Ví dụ
03

Một trải nghiệm đầy đau đớn hoặc khổ sở

A painful or distressing experience

Ví dụ