Bản dịch của từ Thorn trong tiếng Việt

Thorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thorn (Noun)

ɵˈɔɹn
ɵɑɹn
01

Phần gỗ cứng, nhọn nhô ra trên thân hoặc bộ phận khác của cây.

A stiff sharppointed woody projection on the stem or other part of a plant.

Ví dụ

The thorn on the rose bush pricked my finger.

Cái gai trên cây hoa hồng đã đâm vào ngón tay tôi.

I don't like walking barefoot near thorns in the garden.

Tôi không thích đi bộ trần chân gần những cái gai trong vườn.

Are you careful not to touch the thorns on the cactus?

Bạn có cẩn thận không chạm vào những cái gai trên cây xương rồng không?

02

Một loài bướm rừng màu nâu vàng nằm với đôi cánh giơ cao về phía sau, với những con sâu bướm trông giống cành cây.

A yellowishbrown woodland moth which rests with the wings raised over the back with caterpillars that mimic twigs in appearance.

Ví dụ

The thorn caterpillar is an interesting mimicry in the forest.

Sâu gai là một hình thái mô phỏng thú vị trong rừng.

Some people find the thorn moth beautiful, while others find it creepy.

Một số người thấy con bướm sâu gai đẹp, trong khi người khác thấy nó rùng rợn.

Is the thorn caterpillar a common sight in your local woods?

Liệu sâu gai có phải là một cảnh quen thuộc trong khu rừng địa phương của bạn không?

03

Một chữ runic cổ trong tiếng anh và tiếng iceland, þ hoặc þ, đại diện cho các âm xát nha khoa /ð/ và /θ/. cuối cùng nó đã được thay thế bằng chữ ghép th.

An old english and icelandic runic letter þ or þ representing the dental fricatives ð and θ it was eventually superseded by the digraph th.

Ví dụ

The thorn symbol is no longer used in modern English.

Biểu tượng gai không còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

Do you know the origin of the thorn letter in Old English?

Bạn có biết nguồn gốc của chữ thorn trong tiếng Anh cổ điển không?

The absence of thorn in the alphabet makes pronunciation challenging.

Sự thiếu thon trong bảng chữ cái khiến việc phát âm trở nên khó khăn.

04

Một bụi cây, cây bụi hoặc cây có gai, đặc biệt là táo gai.

A thorny bush shrub or tree especially a hawthorn.

Ví dụ

The hawthorn tree is covered in thorns.

Cây gai đầy gai.

I avoid sitting near thorny bushes in the park.

Tôi tránh ngồi gần bụi gai ở công viên.

Do you think hawthorn is a common plant in urban areas?

Bạn nghĩ cây gai là một loại cây phổ biến ở khu đô thị không?

Dạng danh từ của Thorn (Noun)

SingularPlural

Thorn

Thorns

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thorn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thorn

Be a thorn in someone's side

bˈi ə θˈɔɹn ɨn sˈʌmwˌʌnz sˈaɪd

Cái gai trong mắt

A constant bother or annoyance to someone.

His constant complaints are a thorn in my side.

Sự phàn nàn liên tục của anh ấy làm phiền tôi.

Thành ngữ cùng nghĩa: a thorn in someones flesh...