Bản dịch của từ Thorn trong tiếng Việt
Thorn
Thorn (Noun)
The thorn on the rose bush pricked my finger.
Cái gai trên cây hoa hồng đã đâm vào ngón tay tôi.
I don't like walking barefoot near thorns in the garden.
Tôi không thích đi bộ trần chân gần những cái gai trong vườn.
Are you careful not to touch the thorns on the cactus?
Bạn có cẩn thận không chạm vào những cái gai trên cây xương rồng không?
Một loài bướm rừng màu nâu vàng nằm với đôi cánh giơ cao về phía sau, với những con sâu bướm trông giống cành cây.
A yellowishbrown woodland moth which rests with the wings raised over the back with caterpillars that mimic twigs in appearance.
The thorn caterpillar is an interesting mimicry in the forest.
Sâu gai là một hình thái mô phỏng thú vị trong rừng.
Some people find the thorn moth beautiful, while others find it creepy.
Một số người thấy con bướm sâu gai đẹp, trong khi người khác thấy nó rùng rợn.
Is the thorn caterpillar a common sight in your local woods?
Liệu sâu gai có phải là một cảnh quen thuộc trong khu rừng địa phương của bạn không?
Một chữ runic cổ trong tiếng anh và tiếng iceland, þ hoặc þ, đại diện cho các âm xát nha khoa /ð/ và /θ/. cuối cùng nó đã được thay thế bằng chữ ghép th.
An old english and icelandic runic letter þ or þ representing the dental fricatives ð and θ it was eventually superseded by the digraph th.
The thorn symbol is no longer used in modern English.
Biểu tượng gai không còn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Do you know the origin of the thorn letter in Old English?
Bạn có biết nguồn gốc của chữ thorn trong tiếng Anh cổ điển không?
The absence of thorn in the alphabet makes pronunciation challenging.
Sự thiếu thon trong bảng chữ cái khiến việc phát âm trở nên khó khăn.
The hawthorn tree is covered in thorns.
Cây gai đầy gai.
I avoid sitting near thorny bushes in the park.
Tôi tránh ngồi gần bụi gai ở công viên.
Do you think hawthorn is a common plant in urban areas?
Bạn nghĩ cây gai là một loại cây phổ biến ở khu đô thị không?
Dạng danh từ của Thorn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thorn | Thorns |
Họ từ
Từ "thorn" (tạm dịch: "gai") chỉ một phần nhô ra sắc nhọn trên thân cây, thường là để bảo vệ cây khỏi động vật ăn thực vật. Trong tiếng Anh, "thorn" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc biểu tượng, "thorn" thường chỉ một sự đau đớn hay khó khăn. Cách phát âm có thể thay đổi nhẹ nhưng không đáng kể giữa hai miền.
Từ "thorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þorn", có liên quan đến từ gốc Germanic *þornan. Xuất phát từ tiếng Latinh "spina", nghĩa là "gai", từ nguyên này đã phản ánh đặc tính sắc nhọn của hình thái thực vật. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ bất kỳ phần nào có thể gây khó chịu, tranh cãi hoặc thách thức, cho thấy sự chuyển đổi từ khái niệm sinh học sang khái niệm xã hội, mang tính biểu tượng sâu sắc trong văn học và ngữ nghĩa học hiện đại.
Từ "thorn" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và đọc, nơi mô tả thiên nhiên hoặc các chủ đề sinh học. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để chỉ hình ảnh hay biểu tượng cho sự đau khổ hoặc khó khăn. Ngoài ra, "thorn" cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh văn chương, như trong các tác phẩm thơ ca hoặc truyện ngắn, nơi nó biểu thị cho xung đột hoặc thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp