Bản dịch của từ Thorn trong tiếng Việt
Thorn
Noun [U/C]

Thorn(Noun)
tˈɔːn
ˈθɔrn
Ví dụ
02
Một nguồn gây khó chịu hoặc bực bội
A source of discomfort or annoyance
Ví dụ
03
Một trải nghiệm đầy đau đớn hoặc khổ sở
A painful or distressing experience
Ví dụ
