Bản dịch của từ Strategically trong tiếng Việt
Strategically
Strategically (Adverb)
Theo cách liên quan đến việc xác định các mục tiêu và lợi ích lâu dài hoặc tổng thể và các phương tiện để đạt được chúng.
In a way that relates to the identification of longterm or overall aims and interests and the means of achieving them.
She planned the event strategically to maximize attendance and impact.
Cô ấy đã lên kế hoạch cho sự kiện một cách chiến lược để tối đa hóa sự tham dự và ảnh hưởng.
The organization strategically partnered with local businesses to support the community.
Tổ chức đã hợp tác một cách chiến lược với các doanh nghiệp địa phương để hỗ trợ cộng đồng.
They strategically placed donation boxes in high-traffic areas to gather funds.
Họ đã đặt hộp quyên góp một cách chiến lược ở các khu vực có lưu lượng người qua lại cao để thu thập quỹ.
Dạng trạng từ của Strategically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strategically Chiến lược | More strategically Chiến lược hơn | Most strategically Chiến lược nhất |
Họ từ
Từ "strategically" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "strategy", có nghĩa là "một cách chi tiết hoặc có tính toán". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với sự cân nhắc cẩn thận về mục tiêu và phương pháp nhằm đạt được kết quả tốt nhất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và ngữ nghĩa, nhưng có thể phát âm khác nhau nhẹ. Sự sử dụng từ này thường gặp trong các lĩnh vực như quản lý, quân sự và kinh doanh.
Từ "strategically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strategia", xuất phát từ "strategos", có nghĩa là "tướng lĩnh" trong tiếng Hy Lạp cổ. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ liên quan đến việc lên kế hoạch quân sự. Qua thời gian, "strategically" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc thực hiện các kế hoạch hoặc hành động một cách khéo léo và có hệ thống trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến quản lý, duy trì mối liên hệ với phương pháp tư duy có tính toán và định hướng mục tiêu.
Từ "strategically" xuất hiện với tần suất đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà khả năng lập kế hoạch và phân tích là trung tâm. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản trị doanh nghiệp, quân sự và phát triển chiến lược, nơi mà các quyết định được đưa ra để đạt được mục tiêu dài hạn một cách hiệu quả. Tính ứng dụng của từ trong các tình huống yêu cầu tư duy phản biện và hoạch định là rất rõ rệt.