Bản dịch của từ Stratification trong tiếng Việt

Stratification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stratification (Noun)

stɹætəfəkˈeɪʃn
stɹætəfəkˈeɪʃn
01

Sự sắp xếp hoặc phân loại một cái gì đó thành các nhóm khác nhau.

The arrangement or classification of something into different groups.

Ví dụ

Stratification in society affects access to education and job opportunities.

Sự phân tầng trong xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục và cơ hội việc làm.

Stratification does not guarantee equal rights for all social classes.

Sự phân tầng không đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả các tầng lớp xã hội.

What factors contribute to social stratification in urban areas like New York?

Những yếu tố nào góp phần vào sự phân tầng xã hội ở các khu vực đô thị như New York?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stratification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stratification

Không có idiom phù hợp