Bản dịch của từ Straw boss trong tiếng Việt
Straw boss

Straw boss (Noun)
Người giám sát.
A supervisor.
The straw boss managed the team during the community service project.
Người giám sát đã quản lý nhóm trong dự án phục vụ cộng đồng.
The straw boss did not attend the social meeting last week.
Người giám sát đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.
Is the straw boss responsible for organizing the charity event?
Người giám sát có trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện không?
Straw boss (Verb)
Đóng vai trò là người giám sát một cách danh nghĩa.
To act as a supervisor in a nominal way.
John acts as a straw boss during the community project meetings.
John đóng vai trò như một người giám sát trong các cuộc họp cộng đồng.
The volunteers did not need a straw boss to guide them.
Các tình nguyện viên không cần một người giám sát để hướng dẫn họ.
Who acts as the straw boss in the local charity event?
Ai đóng vai trò giám sát trong sự kiện từ thiện địa phương?
"Straw boss" là một thuật ngữ chỉ một người giám sát hoặc quản lý tạm thời, thường không nắm giữ quyền lực chính thức nhưng có trách nhiệm điều phối hoạt động của nhóm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công trường hoặc môi trường lao động. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được hiểu giống nhau, nhưng trong văn nói, sự khác biệt về ngữ điệu có thể rõ rệt hơn, với khuynh hướng người Mỹ sử dụng nhiều hơn trong môi trường phi chính thức.
Thuật ngữ "straw boss" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "straw" chỉ đến một vật liệu nhẹ, dễ bị gãy úng và "boss" có nguồn gốc từ từ "boss" trong tiếng Hà Lan có nghĩa là người lãnh đạo. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những người giám sát mà không có quyền ra quyết định thực sự, thường được xem như là người đứng đầu giả mạo trong bối cảnh công việc. Sự phát triển này phản ánh tình trạng quyền lực và kiểm soát trong tổ chức lao động.
Thuật ngữ "straw boss" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý và tổ chức lao động, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp hoặc xây dựng, để chỉ một cá nhân có vai trò giám sát nhưng không có quyền lực thực sự. Từ này được dùng để ám chỉ những nhân vật lãnh đạo không chính thức hoặc tạm thời, nhấn mạnh sự tồn tại của các cấp bậc quản lý trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp