Bản dịch của từ Straw boss trong tiếng Việt

Straw boss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straw boss (Noun)

stɹɑ bɑs
stɹɑ bɑs
01

Người giám sát.

A supervisor.

Ví dụ

The straw boss managed the team during the community service project.

Người giám sát đã quản lý nhóm trong dự án phục vụ cộng đồng.

The straw boss did not attend the social meeting last week.

Người giám sát đã không tham dự cuộc họp xã hội tuần trước.

Is the straw boss responsible for organizing the charity event?

Người giám sát có trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện không?

Straw boss (Verb)

stɹɑ bɑs
stɹɑ bɑs
01

Đóng vai trò là người giám sát một cách danh nghĩa.

To act as a supervisor in a nominal way.

Ví dụ

John acts as a straw boss during the community project meetings.

John đóng vai trò như một người giám sát trong các cuộc họp cộng đồng.

The volunteers did not need a straw boss to guide them.

Các tình nguyện viên không cần một người giám sát để hướng dẫn họ.

Who acts as the straw boss in the local charity event?

Ai đóng vai trò giám sát trong sự kiện từ thiện địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straw boss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straw boss

Không có idiom phù hợp