Bản dịch của từ Straw that broke the camel's back trong tiếng Việt

Straw that broke the camel's back

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straw that broke the camel's back (Idiom)

01

Một sự kiện nhỏ gây ra khủng hoảng hoặc thay đổi lớn.

A minor event that triggers a crisis or major change.

Ví dụ

The protest was the straw that broke the camel's back for officials.

Cuộc biểu tình là giọt nước tràn ly cho các quan chức.

This minor complaint is not the straw that broke the camel's back.

Khiếu nại nhỏ này không phải là giọt nước tràn ly.

Was the new tax increase the straw that broke the camel's back?

Liệu việc tăng thuế mới có phải là giọt nước tràn ly không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straw that broke the camel's back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straw that broke the camel's back

Không có idiom phù hợp