Bản dịch của từ Streaming cold trong tiếng Việt

Streaming cold

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streaming cold (Adjective)

stɹˈimɨŋ kˈoʊld
stɹˈimɨŋ kˈoʊld
01

Liên tục chảy hoặc di chuyển trong trạng thái lạnh.

Continuously flowing or moving in a cold state.

Ví dụ

The streaming cold wind made the outdoor event uncomfortable for everyone.

Gió lạnh thổi liên tục khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.

The streaming cold water from the fountain was refreshing in summer.

Nước lạnh chảy liên tục từ đài phun nước rất mát vào mùa hè.

Is the streaming cold air affecting your comfort at the gathering?

Liệu không khí lạnh chảy liên tục có ảnh hưởng đến sự thoải mái của bạn không?

02

Đề cập đến thứ đang được truyền hoặc trải nghiệm theo thời gian thực và có nhiệt độ lạnh.

Referring to something that is being transmitted or experienced in real-time and has a cold temperature.

Ví dụ

The streaming cold water from the fountain feels refreshing on hot days.

Nước lạnh chảy từ đài phun nước cảm thấy mát mẻ vào những ngày nóng.

The streaming cold air from the AC didn't help during the heat wave.

Không khí lạnh chảy từ điều hòa không giúp gì trong đợt nắng nóng.

Is the streaming cold beverage available at the social event tonight?

Có đồ uống lạnh chảy nào tại sự kiện xã hội tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Streaming cold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streaming cold

Không có idiom phù hợp