Bản dịch của từ Streaming cold trong tiếng Việt
Streaming cold
Streaming cold (Adjective)
Liên tục chảy hoặc di chuyển trong trạng thái lạnh.
Continuously flowing or moving in a cold state.
The streaming cold wind made the outdoor event uncomfortable for everyone.
Gió lạnh thổi liên tục khiến sự kiện ngoài trời không thoải mái cho mọi người.
The streaming cold water from the fountain was refreshing in summer.
Nước lạnh chảy liên tục từ đài phun nước rất mát vào mùa hè.
Is the streaming cold air affecting your comfort at the gathering?
Liệu không khí lạnh chảy liên tục có ảnh hưởng đến sự thoải mái của bạn không?
Đề cập đến thứ đang được truyền hoặc trải nghiệm theo thời gian thực và có nhiệt độ lạnh.
Referring to something that is being transmitted or experienced in real-time and has a cold temperature.
The streaming cold water from the fountain feels refreshing on hot days.
Nước lạnh chảy từ đài phun nước cảm thấy mát mẻ vào những ngày nóng.
The streaming cold air from the AC didn't help during the heat wave.
Không khí lạnh chảy từ điều hòa không giúp gì trong đợt nắng nóng.
Is the streaming cold beverage available at the social event tonight?
Có đồ uống lạnh chảy nào tại sự kiện xã hội tối nay không?
"Streaming cold" là thuật ngữ miêu tả cảm giác lạnh buốt phát sinh từ sự tiết dịch hoặc nước mũi trong các trường hợp cảm cúm hoặc cúm thông thường. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và phổ biến có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh y tế hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, sự diễn đạt này có thể được thay thế bằng các cụm từ tương tự nhưng thông dụng hơn như "runny nose".