Bản dịch của từ Streamside trong tiếng Việt

Streamside

Noun [U/C]Adjective

Streamside (Noun)

stɹˈɛmsədˌaɪm
stɹˈɛmsədˌaɪm
01

Vùng đất dọc theo dòng suối hoặc dòng sông

The land alongside a stream or river

Ví dụ

The picnic was held by the streamside for a refreshing ambiance.

Cuộc dã ngoại được tổ chức bên bờ sông để có không khí sảng khoái.

The streamside property was perfect for fishing and relaxation by nature.

Tài sản bên bờ sông rất lý tưởng để câu cá và thư giãn.

Streamside (Adjective)

stɹˈɛmsədˌaɪm
stɹˈɛmsədˌaɪm
01

Nằm cạnh một con suối

Located beside a stream

Ví dụ

The streamside picnic was peaceful and serene.

Cuộc dã ngoại ven suối yên bình và thanh bình.

The streamside community organized a clean-up event.

Cộng đồng ven suối tổ chức sự kiện dọn dẹp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streamside

Không có idiom phù hợp