Bản dịch của từ Streamside trong tiếng Việt
Streamside

Streamside (Noun)
The picnic was held by the streamside for a refreshing ambiance.
Cuộc dã ngoại được tổ chức bên bờ sông để có không khí sảng khoái.
The streamside property was perfect for fishing and relaxation by nature.
Tài sản bên bờ sông rất lý tưởng để câu cá và thư giãn.
The streamside community organized a cleanup to protect the environment.
Cộng đồng bên bờ sông tổ chức dọn dẹp để bảo vệ môi trường.
Streamside (Adjective)
Nằm cạnh một con suối.
Located beside a stream.
The streamside picnic was peaceful and serene.
Cuộc dã ngoại ven suối yên bình và thanh bình.
The streamside community organized a clean-up event.
Cộng đồng ven suối tổ chức sự kiện dọn dẹp.
The streamside houses offer beautiful views of nature.
Các căn nhà ven suối cung cấp tầm nhìn đẹp về thiên nhiên.
Từ "streamside" xuất phát từ hai thành phần "stream" (suối) và "side" (bên). Nó được dùng để chỉ khu vực hoặc vùng đất nằm cạnh suối, thường liên quan đến sinh thái học, địa lý, và các hoạt động ngoài trời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. "Streamside" thường được dùng trong bối cảnh bảo tồn môi trường và nghiên cứu hệ sinh thái.
Từ "streamside" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "stream" (dòng suối) và "side" (bên). "Stream" xuất phát từ từ tiếng Tây Đức "strauma", có nghĩa là dòng chảy, trong khi "side" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "sita", chỉ khu vực bên cạnh. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kết nối mật thiết giữa con người và môi trường tự nhiên, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các khu vực ven suối trong hệ sinh thái hiện đại và hoạt động của con người.
Từ "streamside" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu môi trường hoặc mô tả cảnh quan tự nhiên, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể nhắc đến "streamside" khi thảo luận về sinh thái, bảo tồn, hoặc hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài. Từ này thường liên quan đến các tình huống về bảo vệ nguồn nước và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp