Bản dịch của từ Strict-teacher trong tiếng Việt

Strict-teacher

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strict-teacher (Noun)

stɹˈɪktˌiwɝm
stɹˈɪktˌiwɝm
01

Một giáo viên duy trì kỷ luật nghiêm khắc trong lớp học.

A teacher who maintains strict discipline in the classroom.

Ví dụ

Ms. Johnson is a strict teacher who enforces classroom rules rigorously.

Cô Johnson là một giáo viên nghiêm khắc thực thi quy tắc lớp học nghiêm ngặt.

Many students do not like a strict teacher like Mr. Smith.

Nhiều học sinh không thích một giáo viên nghiêm khắc như ông Smith.

Is a strict teacher necessary for maintaining discipline in schools?

Một giáo viên nghiêm khắc có cần thiết để duy trì kỷ luật trong trường không?

Strict-teacher (Adjective)

stɹˈɪktˌiwɝm
stɹˈɪktˌiwɝm
01

Mô tả một giáo viên thực thi các quy tắc và quy định một cách nghiêm ngặt.

Describing a teacher who enforces rules and regulations rigorously.

Ví dụ

Ms. Johnson is a strict teacher who expects high standards from students.

Cô Johnson là một giáo viên nghiêm khắc, mong đợi tiêu chuẩn cao từ học sinh.

Mr. Smith is not a strict teacher; he allows some flexibility in class.

Ông Smith không phải là một giáo viên nghiêm khắc; ông cho phép một số linh hoạt trong lớp.

Is Mrs. Lee a strict teacher in the English department at school?

Bà Lee có phải là một giáo viên nghiêm khắc trong khoa tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strict-teacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strict-teacher

Không có idiom phù hợp