Bản dịch của từ Rigorously trong tiếng Việt
Rigorously

Rigorously (Adverb)
She followed the social distancing guidelines rigorously.
Cô ấy tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn giữ khoảng cách xã hội.
The team examined the data rigorously before drawing conclusions.
Nhóm đã kiểm tra cẩn thận dữ liệu trước khi rút ra kết luận.
He conducted the survey rigorously to ensure accuracy of results.
Anh ấy tiến hành khảo sát một cách cẩn thận để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
The school enforces rules rigorously to maintain discipline.
Trường thực hiện nghiêm ngặt các quy định để duy trì kỷ luật.
The company screens job applicants rigorously to ensure quality.
Công ty kiểm tra ứng viên công việc một cách nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng.
The government regulates social media platforms rigorously for safety.
Chính phủ quản lý nghiêm ngặt các nền tảng truyền thông xã hội để đảm bảo an toàn.
Rigorously (Adjective)
Cực kỳ và quá mức kỹ lưỡng, chính xác hoặc cẩn thận.
Extremely and excessively thorough, accurate, or careful.
The social experiment was conducted with a rigorously designed methodology.
Thí nghiệm xã hội được tiến hành với phương pháp thiết kế cẩn thận.
The survey data was analyzed rigorously to ensure accuracy.
Dữ liệu khảo sát đã được phân tích cẩn thận để đảm bảo chính xác.
The research team followed a rigorously strict ethical protocol.
Nhóm nghiên cứu tuân theo một quy định đạo đức cực kỳ nghiêm ngặt.
Họ từ
Từ "rigorously" là một trạng từ mô tả hành động thực hiện một cách nghiêm ngặt, chính xác và cẩn thận. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học hoặc nghiên cứu để nhấn mạnh tính nghiêm túc trong phương pháp luận. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "rigorously" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "rigorously" để chỉ sự khắt khe hơn trong các tiêu chuẩn kiểm định.
Từ "rigorously" xuất phát từ tiếng Latin "rigor", có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "nghiêm ngặt". "Rigor" ban đầu chỉ những đặc tính liên quan đến sự cứng khem và sự kỷ luật. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "rigorously" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa thực hiện một cách nghiêm túc, chặt chẽ và không khoan nhượng. Sự nối kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào độ chính xác và tính chất nghiêm túc trong hành động hay nghiên cứu.
Từ "rigorously" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến một cách chặt chẽ và có hệ thống. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "rigorously" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như nghiên cứu, thử nghiệm khoa học hoặc các lĩnh vực yêu cầu sự chính xác cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



