Bản dịch của từ Stridency trong tiếng Việt

Stridency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stridency (Noun)

stɹˈɑɪdn̩si
stɹˈɑɪdn̩si
01

Chất lượng của sự ồn ào và khắc nghiệt.

The quality of being loud and harsh.

Ví dụ

The stridency of the protest chants echoed through the city.

Sự ồn ào của những bài hát biểu tình vang vọng khắp thành phố.

Her stridency in advocating for change caught everyone's attention.

Sự ồn ào của cô ấy trong việc ủng hộ sự thay đổi đã thu hút sự chú ý của mọi người.

The stridency of the public outcry forced the government to act.

Sự ồn ào của sự phản đối của công chúng đã buộc chính phủ phải hành động.

Stridency (Adjective)

stɹˈɑɪdn̩si
stɹˈɑɪdn̩si
01

Có một âm thanh khắc nghiệt và lớn.

Having a harsh and loud sound.

Ví dụ

Her stridency in the meeting made it uncomfortable for others.

Sự cấp thiết của cô ấy trong cuộc họp khiến cho người khác cảm thấy không thoải mái.

The stridency of his voice echoed through the crowded room.

Sự lớn tiếng của giọng nói của anh ấy vang vọng trong phòng đông người.

The stridency of the protest could be heard from far away.

Sự lớn tiếng của cuộc biểu tình có thể nghe được từ xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stridency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stridency

Không có idiom phù hợp