Bản dịch của từ Stridency trong tiếng Việt
Stridency

Stridency (Noun)
The stridency of the protest chants echoed through the city.
Sự ồn ào của những bài hát biểu tình vang vọng khắp thành phố.
Her stridency in advocating for change caught everyone's attention.
Sự ồn ào của cô ấy trong việc ủng hộ sự thay đổi đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The stridency of the public outcry forced the government to act.
Sự ồn ào của sự phản đối của công chúng đã buộc chính phủ phải hành động.
Stridency (Adjective)
Her stridency in the meeting made it uncomfortable for others.
Sự cấp thiết của cô ấy trong cuộc họp khiến cho người khác cảm thấy không thoải mái.
The stridency of his voice echoed through the crowded room.
Sự lớn tiếng của giọng nói của anh ấy vang vọng trong phòng đông người.
The stridency of the protest could be heard from far away.
Sự lớn tiếng của cuộc biểu tình có thể nghe được từ xa.
Họ từ
Từ "stridency" chỉ tính chất vang, chói, hoặc có âm sắc mạnh mẽ và khó chịu, thường được sử dụng để mô tả giọng nói hoặc âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh phê phán hoặc mô tả sự cường điệu trong diễn đạt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "stridency" xuất phát từ gốc Latin "stridere", có nghĩa là "kêu to" hoặc "kêu rít". Được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, nó mô tả âm thanh chói tai, khó nghe, thường gắn liền với sự không hài lòng hoặc tức giận. Nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến âm thanh mà còn phản ánh những ý kiến, quan điểm mạnh mẽ, thể hiện sự bức xúc hoặc tranh luận trong xã hội.
Từ "stridency" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó xuất hiện trong bối cảnh ngữ nghĩa liên quan đến âm thanh, thường chỉ ra một âm thanh chói tai hoặc gắt gỏng trong văn chương hoặc thảo luận về truyền thông. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các lập luận, quan điểm hoặc phong cách giao tiếp trong các bài viết học thuật hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp