Bản dịch của từ Stridently trong tiếng Việt

Stridently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stridently (Adverb)

stɹˈaɪdntli
stɹˈaɪdntli
01

Bằng một giọng gay gắt, to và rít.

In a harsh loud and screeching voice.

Ví dụ

The protesters stridently demanded change during the rally last Saturday.

Những người biểu tình đã yêu cầu thay đổi một cách gay gắt vào thứ Bảy vừa qua.

The community did not stridently oppose the new housing project.

Cộng đồng không phản đối dự án nhà ở mới một cách gay gắt.

Did the critics speak stridently about the new social policies?

Các nhà phê bình đã nói một cách gay gắt về các chính sách xã hội mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stridently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stridently

Không có idiom phù hợp