Bản dịch của từ Stridently trong tiếng Việt
Stridently

Stridently (Adverb)
Bằng một giọng gay gắt, to và rít.
In a harsh loud and screeching voice.
The protesters stridently demanded change during the rally last Saturday.
Những người biểu tình đã yêu cầu thay đổi một cách gay gắt vào thứ Bảy vừa qua.
The community did not stridently oppose the new housing project.
Cộng đồng không phản đối dự án nhà ở mới một cách gay gắt.
Did the critics speak stridently about the new social policies?
Các nhà phê bình đã nói một cách gay gắt về các chính sách xã hội mới chưa?
Họ từ
Từ "stridently" là phó từ, được sử dụng để mô tả một hành động hoặc cách diễn đạt một cách mạnh mẽ, sắc nhọn và có phần gây khó chịu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. "Stridently" thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả thái độ hoặc phương thức giao tiếp quyết liệt, đôi khi mang tính chỉ trích.
Từ "stridently" có nguồn gốc từ động từ Latinh "stridere", có nghĩa là "kêu lên" hoặc "hét lên". Thế kỷ 14, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ với nghĩa tương tự, trước khi trở thành "strident" trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ âm thanh to và chói tai. Nghĩa hiện tại của "stridently" đề cập đến cách thức nói năng hay hành động một cách mạnh mẽ, gây chú ý, phản ánh tính chất ban đầu của âm thanh lớn và sắc nét.
Từ "stridently" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh mô tả sự thể hiện mạnh mẽ hoặc gay gắt. Ngoài các kỳ thi IELTS, từ này thường được dùng trong các bài viết phân tích xã hội hoặc chính trị, khi lập luận nghiêm khắc hoặc thể hiện quan điểm một cách quyết liệt. Từ này giúp nhấn mạnh tính chất cường độ trong giao tiếp, đặc biệt khi bày tỏ sự không đồng tình.