Bản dịch của từ Strider trong tiếng Việt
Strider

Strider (Noun)
The strider confidently walked into the room, greeting everyone warmly.
Người đi bộ tự tin bước vào phòng, chào hỏi mọi người một cách ấm áp.
The social event was filled with elegant striders mingling and conversing.
Sự kiện xã hội đầy những người đi bộ lịch lãm kết hợp và trò chuyện.
The tall strider strolled through the park, enjoying the fresh air.
Người đi bộ cao bước dạo qua công viên, thưởng thức không khí trong lành.
Strider (Verb)
He strider confidently into the meeting room.
Anh ta đi với những bước dài mạnh mẽ vào phòng họp.
She strider past the crowd to greet her friends.
Cô ấy đi với những bước dài qua đám đông để chào hỏi bạn bè của mình.
The professor strider across the stage to receive his award.
Giáo sư đi với những bước dài qua sân khấu để nhận giải thưởng của mình.
Họ từ
Từ "strider" là danh từ chỉ một người hoặc vật đi lại một cách mạnh mẽ hoặc nhanh nhẹn, thường được dùng để mô tả những bước đi dài và tự tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "strider" thường được thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hay các tác phẩm giả tưởng, khi mô tả nhân vật với phẩm chất kiên cường và mạnh mẽ.
Từ "strider" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "strīdan", có nghĩa là đi bộ hoặc bước đi. Gốc Latin của từ này là "stridere", nghĩa là phát ra âm thanh lạ hoặc rung động. Qua thời gian, ý nghĩa của "strider" phát triển để chỉ những người bước đi một cách khinh khí hay nhanh nhẹn. Hiện nay, "strider" thường dùng để mô tả những người di chuyển với bóng dáng tự tin và mạnh mẽ, phản ánh sự vận động mạnh mẽ và sự tiến lên trong cuộc sống.
Từ "strider" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thường ưu tiên các từ ngữ thông dụng hơn. Từ này thường được hiểu là người đi bộ với tốc độ nhanh hoặc bước dài, nhưng không phổ biến trong các tình huống hằng ngày. Trong văn bản văn học, "strider" có thể liên quan đến hình ảnh hoặc biểu tượng của sự mạnh mẽ và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp