Bản dịch của từ Strider trong tiếng Việt

Strider

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strider (Noun)

stɹˈaɪdɚ
stɹˈaɪdɚ
01

Người hoặc động vật đi những bước dài.

A person or animal that walks with long steps.

Ví dụ

The strider confidently walked into the room, greeting everyone warmly.

Người đi bộ tự tin bước vào phòng, chào hỏi mọi người một cách ấm áp.

The social event was filled with elegant striders mingling and conversing.

Sự kiện xã hội đầy những người đi bộ lịch lãm kết hợp và trò chuyện.

The tall strider strolled through the park, enjoying the fresh air.

Người đi bộ cao bước dạo qua công viên, thưởng thức không khí trong lành.

Strider (Verb)

stɹˈaɪdɚ
stɹˈaɪdɚ
01

Để bước đi với những bước dài.

To walk with long steps.

Ví dụ

He strider confidently into the meeting room.

Anh ta đi với những bước dài mạnh mẽ vào phòng họp.

She strider past the crowd to greet her friends.

Cô ấy đi với những bước dài qua đám đông để chào hỏi bạn bè của mình.

The professor strider across the stage to receive his award.

Giáo sư đi với những bước dài qua sân khấu để nhận giải thưởng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strider

Không có idiom phù hợp