Bản dịch của từ Stridulous trong tiếng Việt

Stridulous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stridulous (Adjective)

stɹˈɪdʒələs
stɹˈɪdʒələs
01

(của một âm thanh) to và gay gắt; ghê tai.

Of a sound loud and harsh grating.

Ví dụ

The stridulous debate in the hall disturbed everyone during the meeting.

Cuộc tranh luận ồn ào trong hội trường làm mọi người khó chịu trong cuộc họp.

The stridulous noise from the protest was not welcomed by residents.

Âm thanh chói tai từ cuộc biểu tình không được cư dân chào đón.

Was the stridulous music at the festival too loud for you?

Âm nhạc chói tai tại lễ hội có quá to với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stridulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stridulous

Không có idiom phù hợp