Bản dịch của từ String bean trong tiếng Việt

String bean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

String bean (Noun)

stɹˈɪŋbˌin
stɹˈɪŋbˌin
01

Vỏ non của một số loại đậu, được ăn như một loại rau.

The immature pods of certain beans eaten as a vegetable.

Ví dụ

I enjoy cooking string beans for family gatherings every summer.

Tôi thích nấu đậu xanh cho các buổi họp mặt gia đình mỗi mùa hè.

We do not serve string beans at our community barbecue.

Chúng tôi không phục vụ đậu xanh tại buổi tiệc nướng cộng đồng.

Are string beans popular in Vietnamese cuisine or not?

Đậu xanh có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/string bean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with String bean

Không có idiom phù hợp