Bản dịch của từ Striping trong tiếng Việt
Striping

Striping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sọc.
Present participle and gerund of stripe.
The community was striping the town hall in preparation for the event.
Cộng đồng đang trang trí lại nhà thị chính để chuẩn bị cho sự kiện.
Volunteers were striping the streets with colorful ribbons for the parade.
Những tình nguyện viên đang trang trí những con đường bằng những sợi ruy băng màu sắc cho cuộc diễu hành.
The school children were striping the walls with vibrant artwork.
Các em học sinh đang trang trí những bức tường bằng những tác phẩm nghệ thuật sống động.
Dạng động từ của Striping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stripe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Striped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Striped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stripes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striping |
Họ từ
Từ "striping" trong tiếng Anh có nghĩa là việc tạo ra các sọc, thường là trên bề mặt của một vật thể. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "striping" thường được sử dụng để mô tả phương pháp phân phối dữ liệu trên nhiều ổ đĩa để tăng cường hiệu suất truy cập. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, nó có thể mang những ý nghĩa chuyên môn khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "striping" có nguồn gốc từ động từ "strip" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ "strippa", nghĩa là "cởi bỏ" hoặc "tách ra". Gốc Latin của nó là "strippare", mang nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này liên quan đến hành động loại bỏ lớp bên ngoài của một bề mặt. Hiện nay, "striping" thường được sử dụng trong nghệ thuật thiết kế, công nghiệp và quân đội để chỉ việc tạo ra các sọc hoặc đường kẻ, làm nổi bật hoặc phân chia không gian.
Từ "striping" thường không xuất hiện nhiều trong bốn khía cạnh của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "striping" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thiết kế đồ họa, và thể thao, liên quan đến kỹ thuật vạch hoặc phân chia hoạ tiết. Nó cũng có thể đề cập đến phương pháp tổ chức dữ liệu trong quản lý máy chủ. Tính phổ biến của từ này trong các lĩnh vực cụ thể cho thấy sự chuyên biệt và hạn chế trong sử dụng thông thường.