Bản dịch của từ Striping trong tiếng Việt

Striping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striping (Verb)

stɹˈaɪpɨŋ
stɹˈaɪpɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sọc.

Present participle and gerund of stripe.

Ví dụ

The community was striping the town hall in preparation for the event.

Cộng đồng đang trang trí lại nhà thị chính để chuẩn bị cho sự kiện.

Volunteers were striping the streets with colorful ribbons for the parade.

Những tình nguyện viên đang trang trí những con đường bằng những sợi ruy băng màu sắc cho cuộc diễu hành.

The school children were striping the walls with vibrant artwork.

Các em học sinh đang trang trí những bức tường bằng những tác phẩm nghệ thuật sống động.

Dạng động từ của Striping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stripe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Striped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Striped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stripes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Striping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.