Bản dịch của từ Striping trong tiếng Việt
Striping
Verb
Striping (Verb)
stɹˈaɪpɨŋ
stɹˈaɪpɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của sọc
Present participle and gerund of stripe
Ví dụ
The community was striping the town hall in preparation for the event.
Cộng đồng đang trang trí lại nhà thị chính để chuẩn bị cho sự kiện.
Volunteers were striping the streets with colorful ribbons for the parade.
Những tình nguyện viên đang trang trí những con đường bằng những sợi ruy băng màu sắc cho cuộc diễu hành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Striping
Không có idiom phù hợp