Bản dịch của từ Strived trong tiếng Việt
Strived

Strived (Verb)
(anh) quá khứ đơn và quá khứ phân từ của phấn đấu.
Britain simple past and past participle of strive.
The community strived for equality during the 1960s civil rights movement.
Cộng đồng đã phấn đấu cho bình đẳng trong phong trào dân quyền thập niên 1960.
They did not strived for justice in the recent protests.
Họ đã không phấn đấu cho công lý trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the activists strived for better living conditions in the city?
Các nhà hoạt động đã phấn đấu cho điều kiện sống tốt hơn trong thành phố không?
Dạng động từ của Strived (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Strived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Strived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striving |
Họ từ
Từ "strived" là quá khứ đơn của động từ "strive", có nghĩa là nỗ lực, phấn đấu hoặc cố gắng hết sức để đạt được một mục tiêu. Trong tiếng Anh Mỹ, "strived" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng hình thức "strove" để diễn đạt quá khứ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không chỉ nằm ở cách sử dụng mà còn phản ánh sự đa dạng trong ngữ nghĩa và phong cách giao tiếp tại hai khu vực địa lý này.
Từ "strived" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "strive", vốn bắt nguồn từ tiếng Latinh "strivere", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đấu tranh". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ nỗ lực, sự quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu. Ngày nay, nghĩa của "strived" đã chuyển thành thể hiện sự cố gắng vượt bậc, thường gắn liền với những mục tiêu cá nhân hoặc xã hội, thể hiện một sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.
Từ "strived" là dạng quá khứ của động từ "strive", thường được sử dụng để chỉ nỗ lực hoặc cố gắng rất nhiều để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong bốn lĩnh vực của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, phát triển bản thân, và sự nghiệp. Trong văn cảnh khác, "strived" thường được gặp trong bài viết học thuật, nơi các tác giả mô tả quá trình nghiên cứu hoặc phát triển lý thuyết, nhấn mạnh sự kiên trì và nỗ lực từ cá nhân hay tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



