Bản dịch của từ Strived trong tiếng Việt

Strived

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strived (Verb)

stɹaɪvd
stɹaɪvd
01

(anh) quá khứ đơn và quá khứ phân từ của phấn đấu.

Britain simple past and past participle of strive.

Ví dụ

The community strived for equality during the 1960s civil rights movement.

Cộng đồng đã phấn đấu cho bình đẳng trong phong trào dân quyền thập niên 1960.

They did not strived for justice in the recent protests.

Họ đã không phấn đấu cho công lý trong các cuộc biểu tình gần đây.

Did the activists strived for better living conditions in the city?

Các nhà hoạt động đã phấn đấu cho điều kiện sống tốt hơn trong thành phố không?

Dạng động từ của Strived (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Striving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] On the one hand, there are many reasons why for one's best is an important quality in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You could feel as though you are the main character in the book as you to solve a case [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Having another subject to study and to excel in may worsen their mental health problems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] So, I don't for the perfect schedule, I try to make it as comfortable as I can [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Strived

Không có idiom phù hợp