Bản dịch của từ Strode trong tiếng Việt

Strode

Verb

Strode (Verb)

stɹˈoʊd
stɹˈoʊd
01

Phân từ quá khứ của sải chân

Past participle of stride

Ví dụ

She strode confidently into the meeting room.

Cô ấy đi mạnh mẽ vào phòng họp.

He strode past the crowd, ignoring their stares.

Anh ta đi vượt qua đám đông, phớt lờ ánh nhìn của họ.

02

Quá khứ đơn giản của sải chân

Simple past of stride

Ví dụ

He strode confidently into the meeting room.

Anh ta bước chắc chắn vào phòng họp.

She strode past the crowd towards the stage.

Cô ấy bước qua đám đông về phía sân khấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strode

Không có idiom phù hợp