Bản dịch của từ Strode trong tiếng Việt
Strode

Strode (Verb)
Phân từ quá khứ của sải chân.
Past participle of stride.
She strode confidently into the meeting room.
Cô ấy đi mạnh mẽ vào phòng họp.
He strode past the crowd, ignoring their stares.
Anh ta đi vượt qua đám đông, phớt lờ ánh nhìn của họ.
The politician strode onto the stage to address the audience.
Chính trị gia đi lên sân khấu để phát biểu trước khán giả.
He strode confidently into the meeting room.
Anh ta bước chắc chắn vào phòng họp.
She strode past the crowd towards the stage.
Cô ấy bước qua đám đông về phía sân khấu.
The politician strode purposefully towards the podium.
Người chính trị gia bước mạnh mẽ về phía bục phát biểu.
Họ từ
"Strode" là dạng quá khứ của động từ "stride", có nghĩa là bước đi với bước dài và tự tin. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động di chuyển một cách quyết đoán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "strode" được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; tiếng Anh Anh âm tiết rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có âm điệu nhẹ nhàng hơn. Thường được dùng trong văn phong trang trọng để mô tả hành động đi bộ của nhân vật trong văn học.
Từ "strode" là quá khứ đơn của động từ "stride", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stride", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *strīdaną, nghĩa là "bước đi". Từ gốc này có liên hệ với tiếng Đức "streiten" và tiếng Hà Lan "struiden", cùng chỉ hành động di chuyển nhanh hoặc mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của "strode" gắn liền với sự chuyển động tự tin và dứt khoát, phản ánh bản chất của hành động đang diễn ra với sự kiên định.
Từ "strode" là dạng quá khứ của động từ "stride", mang nghĩa là bước đi nhanh và tự tin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong phần thi Speaking hoặc Writing khi yêu cầu mô tả hành động hoặc cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, "strode" thường được sử dụng trong văn chương, báo chí hoặc mô tả sự tự tin trong các tình huống như thuyết trình hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp