Bản dịch của từ Stroking trong tiếng Việt
Stroking
Verb
Stroking (Verb)
stɹˈoʊkɪŋ
stɹˈoʊkɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của đột quỵ
Present participle and gerund of stroke
Ví dụ
She enjoys stroking her cat every evening.
Cô ấy thích vuốt ve mèo của mình mỗi tối.
The therapy dog is great at stroking patients' hands.
Chú chó trị liệu rất giỏi vuốt ve tay bệnh nhân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stroking
Không có idiom phù hợp