Bản dịch của từ Stroking trong tiếng Việt
Stroking

Stroking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đột quỵ.
Present participle and gerund of stroke.
She enjoys stroking her cat every evening.
Cô ấy thích vuốt ve mèo của mình mỗi tối.
The therapy dog is great at stroking patients' hands.
Chú chó trị liệu rất giỏi vuốt ve tay bệnh nhân.
Stroking a friend's back can be comforting in tough times.
Vuốt ve lưng bạn bè có thể mang lại sự an ủi trong những thời điểm khó khăn.
Dạng động từ của Stroking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stroke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stroked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stroked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stroking |
Họ từ
Từ "stroking" là danh từ và động từ dạng gerund, diễn tả hành động vuốt ve, xoa nắn bề mặt bằng chuyển động nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc chăm sóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù cách viết giống nhau, song "stroking" trong tiếng Anh Anh có thể thường liên quan đến việc chăm sóc vật nuôi hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong các bối cảnh tình cảm và tâm lý.
Từ "stroking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "stroke", có nguồn gốc từ tiếng Latin "strocare", mang ý nghĩa là "vuốt" hay "vụt qua". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn tả hành động nhẹ nhàng, thường liên quan đến việc chạm vào bề mặt hoặc cơ thể với mục đích tạo ra sự thoải mái hoặc thư giãn. Ngày nay, "stroking" không chỉ diễn tả hành động vuốt ve mà còn áp dụng trong các bối cảnh tâm lý và vật lý, phản ánh sự chăm sóc và kết nối giữa người với người.
Từ "stroking" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành động của việc vuốt ve hoặc chạm nhẹ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả cảm xúc và tương tác giữa con người, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện trong việc thảo luận về giao tiếp và hành vi chăm sóc. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "stroking" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và chăm sóc động vật, đề cập đến hành động tạo ra sự thoải mái hoặc an ủi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
