Bản dịch của từ Strong reaction trong tiếng Việt
Strong reaction

Strong reaction (Noun)
The community had a strong reaction to the new social policy.
Cộng đồng đã có phản ứng mạnh mẽ với chính sách xã hội mới.
Many people did not show a strong reaction during the protest.
Nhiều người không thể hiện phản ứng mạnh mẽ trong cuộc biểu tình.
Did the public's strong reaction surprise the city officials?
Phản ứng mạnh mẽ của công chúng có làm các quan chức thành phố ngạc nhiên không?
Many people had a strong reaction to the new social policy.
Nhiều người đã có phản ứng mạnh mẽ với chính sách xã hội mới.
She did not show a strong reaction during the protest.
Cô ấy không thể hiện phản ứng mạnh mẽ nào trong cuộc biểu tình.
Did the community have a strong reaction to the event?
Cộng đồng có phản ứng mạnh mẽ nào với sự kiện không?
The community had a strong reaction to the new policy changes.
Cộng đồng đã có phản ứng mạnh mẽ với những thay đổi chính sách mới.
Many people did not show a strong reaction during the protest.
Nhiều người không thể hiện phản ứng mạnh mẽ trong cuộc biểu tình.
Did the government expect such a strong reaction from the citizens?
Chính phủ có mong đợi phản ứng mạnh mẽ như vậy từ công dân không?
Cụm từ "strong reaction" ám chỉ một phản ứng mạnh mẽ hoặc quyết liệt trước một sự kiện, tình huống hoặc stimulus nào đó. Trong tiếng Anh, "strong reaction" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ảnh hưởng của giọng địa phương. "Strong reaction" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học hoặc chính trị, diễn tả cảm xúc mãnh liệt như tức giận, phấn khích hoặc lo lắng.