Bản dịch của từ Strongly disagree trong tiếng Việt
Strongly disagree

Strongly disagree (Verb)
Many people strongly disagree with the new social media regulations.
Nhiều người mạnh mẽ phản đối các quy định mới về mạng xã hội.
I do not strongly disagree with the proposed changes to our community.
Tôi không mạnh mẽ phản đối các thay đổi đề xuất cho cộng đồng của chúng ta.
Do you strongly disagree with the government's social policies?
Bạn có mạnh mẽ phản đối các chính sách xã hội của chính phủ không?
Có một quan điểm trái ngược với ai đó.
To have a contrasting opinion to someone.
Many people strongly disagree with the new social media regulations.
Nhiều người mạnh mẽ không đồng tình với các quy định mạng xã hội mới.
I do not strongly disagree with your views on social issues.
Tôi không mạnh mẽ không đồng tình với quan điểm của bạn về vấn đề xã hội.
Do you strongly disagree with the proposed changes to social policies?
Bạn có mạnh mẽ không đồng tình với các thay đổi đề xuất về chính sách xã hội không?
Many people strongly disagree with the new social media regulations.
Nhiều người mạnh mẽ không đồng ý với các quy định mạng xã hội mới.
I do not strongly disagree with your opinion on social issues.
Tôi không mạnh mẽ không đồng ý với ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội.
Do you strongly disagree with the proposed changes to social policies?
Bạn có mạnh mẽ không đồng ý với các thay đổi đề xuất về chính sách xã hội không?
“Strongly disagree” là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh thăm dò ý kiến hoặc khảo sát, nhằm diễn đạt một quan điểm chắc chắn phê phán hoặc phản đối một ý kiến, quan điểm nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể bao gồm các từ ngữ thêm hoặc cách diễn đạt khác, nhưng nghĩa cơ bản và cách sử dụng thì tương đương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


