Bản dịch của từ Stu trong tiếng Việt

Stu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stu (Noun)

stˈu
stˈu
01

(từ lóng, rap) clip của studio.

(slang, rap) clipping of studio.

Ví dụ

He's heading to the stu to record his new album.

Anh ấy đang đến phòng thu để thu âm album mới của mình.

The artist spent hours in the stu perfecting his beats.

Người nghệ sĩ đã dành hàng giờ trong phòng để hoàn thiện nhịp điệu của mình.

The stu was filled with talented musicians working on their songs.

Phòng chứa đầy những nhạc sĩ tài năng đang sáng tác các bài hát của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stu

Không có idiom phù hợp