Bản dịch của từ Studded trong tiếng Việt
Studded

Studded (Adjective)
Có đinh tán.
Having studs.
Her studded jacket became a popular trend among teenagers last year.
Chiếc áo khoác đinh tán của cô ấy trở thành xu hướng phổ biến năm ngoái.
Many students do not like studded accessories for school events.
Nhiều học sinh không thích phụ kiện đinh tán cho các sự kiện trường.
Are studded shoes still fashionable among young adults in 2023?
Giày đinh tán vẫn còn thời trang trong giới trẻ năm 2023 không?
(nghĩa bóng, kết hợp) có nhiều thứ cụ thể.
Figurative in combination having many of some specified thing.
Her social calendar is studded with events every weekend this month.
Lịch xã hội của cô ấy đầy sự kiện mỗi cuối tuần tháng này.
His social life is not studded with many exciting activities.
Cuộc sống xã hội của anh ấy không đầy những hoạt động thú vị.
Is your social network studded with influential connections and friends?
Mạng xã hội của bạn có đầy những mối quan hệ và bạn bè có ảnh hưởng không?
Họ từ
Từ "studded" là một tính từ diễn tả sự trang trí hoặc làm đẹp bằng cách gắn các vật thể nhỏ như đinh, đá quý hoặc kim loại lên bề mặt của một vật phẩm, thường để tạo ra một hiệu ứng hình ảnh thu hút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể; ví dụ, "studded" có thể dùng để mô tả những đồ trang sức hoặc phụ kiện trong văn hóa thời trang của mỗi khu vực.
Từ "studded" xuất phát từ động từ "stud", có nguồn gốc từ tiếng Latin "studere" nghĩa là "chăm chỉ, năng động". Qua quá trình phát triển, nghĩa của "stud" đã mở rộng để chỉ những điểm trang trí, như những đinh hoặc nhím trên bề mặt một vật thể. Trong tiếng Anh, "studded" thường mô tả các vật dụng được trang trí bằng những đinh hoặc trang sức, thể hiện tính thẩm mỹ và sự tinh tế trong thiết kế.
Từ "studded" (được chạm trổ, đính kèm) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả sản phẩm thời trang hoặc kiến trúc. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình. Ngoài ra, từ "studded" còn được dùng trong các ngữ cảnh thông thường như miêu tả trang sức, quần áo và các thiết kế nội thất, thể hiện sự sang trọng và độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp