Bản dịch của từ Studiously trong tiếng Việt
Studiously

Studiously (Adverb)
She studied studiously for the IELTS exam last month.
Cô ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS tháng trước.
He did not prepare studiously for the social studies test.
Anh ấy đã không chuẩn bị chăm chỉ cho bài kiểm tra xã hội.
Did they work studiously on their community project for IELTS?
Họ đã làm việc chăm chỉ cho dự án cộng đồng của mình cho IELTS chưa?
Họ từ
Từ "studiously" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "studious", mang nghĩa là một cách nghiêm túc và chăm chỉ hướng tới việc học tập hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác với người nói tiếng Anh Mỹ. "Studiously" thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ nghiên cứu một cách có hệ thống và có chủ đích.
Từ "studiously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "studiosus", có nghĩa là "ham học hỏi" hoặc "say mê". Từ này được hình thành từ gốc "studium", nghĩa là "sự chăm chỉ, sự chú ý". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "studiously" mang ý nghĩa biểu thị sự chú tâm và nỗ lực trong học tập hoặc nghiên cứu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy một nỗ lực có ý thức trong việc tập trung vào các hoạt động học thuật và nghiên cứu.
Từ "studiously" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường ưa chuộng những từ vựng đơn giản và trực tiếp hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, thể hiện sự nghiêm túc và chăm chỉ trong việc học tập. Ví dụ, nó thường được sử dụng trong các bài luận về phương pháp học tập hoặc phân tích hành vi học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp