Bản dịch của từ Stumbling-upon trong tiếng Việt
Stumbling-upon

Stumbling-upon (Verb)
She was stumbling-upon new music while browsing online.
Cô ấy tình cờ phát hiện ra âm nhạc mới khi duyệt web.
He wasn't stumbling-upon any interesting articles in the library.
Anh ấy không tình cờ tìm thấy bất kỳ bài báo thú vị nào trong thư viện.
Were you stumbling-upon useful vocabulary during your research?
Bạn có tình cờ phát hiện từ vựng hữu ích trong quá trình nghiên cứu không?
Từ "stumbling-upon" có nghĩa là tình cờ phát hiện ra điều gì đó mà không có ý định trước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khám phá hoặc tìm kiếm thông tin, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật số, ví dụ như khi tìm thấy một trang web hoặc nội dung hữu ích trong khi lên mạng. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "stumbling-upon" có nguồn gốc từ động từ "stumble", có nguồn gốc từ tiếng Latin "stumble" (tiếng Anh đồ họa từ thời trung cổ), nghĩa là "vấp ngã". Hình thức hiện tại phản ánh sự bất ngờ hoặc không chủ ý khi phát hiện ra điều gì đó. Xuất hiện trong văn học và văn hóa đương đại, hành động "stumbling-upon" đã trở thành cách mô tả cho những khám phá tình cờ, cho thấy sự kết nối giữa vô tình và khám phá ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "stumbling-upon" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ít sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh khám phá tình cờ, như trong việc phát hiện thông tin hoặc đối tượng bất ngờ trong nghiên cứu hoặc du lịch. Sự hiện diện của từ này phổ biến hơn trong văn chương và ngữ cảnh hàng ngày, thể hiện trải nghiệm bất ngờ trong các tình huống xã hội hoặc khám phá bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp