Bản dịch của từ Stumbling-upon trong tiếng Việt
Stumbling-upon
Verb
Stumbling-upon (Verb)
stˈʌmbləɡpˈʌns
stˈʌmbləɡpˈʌns
Ví dụ
She was stumbling-upon new music while browsing online.
Cô ấy tình cờ phát hiện ra âm nhạc mới khi duyệt web.
He wasn't stumbling-upon any interesting articles in the library.
Anh ấy không tình cờ tìm thấy bất kỳ bài báo thú vị nào trong thư viện.
Were you stumbling-upon useful vocabulary during your research?
Bạn có tình cờ phát hiện từ vựng hữu ích trong quá trình nghiên cứu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stumbling-upon
Không có idiom phù hợp