Bản dịch của từ Stung trong tiếng Việt
Stung

Stung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sting.
Simple past and past participle of sting.
The bee stung her on the arm during the picnic.
Ong đốt cô ấy vào cánh tay trong chuyến dã ngoại.
He got stung by a wasp while gardening in the backyard.
Anh ta bị ong đốt khi làm vườn ở phía sau nhà.
The child cried after being stung by a jellyfish at the beach.
Đứa trẻ khóc sau khi bị sứa đốt ở bãi biển.
Dạng động từ của Stung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sting |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stinging |
Họ từ
Từ "stung" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "sting", có nghĩa là bị châm, đâm hoặc gây đau đớn do một vật thể nhọn hoặc do sự cắn của một số loài động vật như ong. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "stung" được sử dụng giống nhau về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các tình huống cụ thể liên quan đến côn trùng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh ẩn dụ.
Từ "stung" là hình thức quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "sting", xuất phát từ tiếng Anh cổ "stingan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stingan", mang nghĩa "đâm, chích". Gốc Latin của nó là "stingere", cũng có nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng không chỉ để chỉ hành động đâm hoặc chích vật lý mà còn có thể chỉ sự tổn thương tinh thần, thể hiện rõ sự kết nối giữa hình thức ngữ nghĩa cũ và mới.
Từ "stung" là dạng quá khứ của động từ "sting", thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc chú trọng vào cảm giác, tình huống liên quan đến sự đau đớn. Từ này cũng xuất hiện trong khoa học và y học khi mô tả cảm giác đau do côn trùng hoặc tác nhân khác gây ra. Trong các ngữ cảnh thông thường, "stung" thường được sử dụng trong câu chuyện cá nhân hoặc miêu tả cảm giác khó chịu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp