Bản dịch của từ Stunningly attractive trong tiếng Việt

Stunningly attractive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stunningly attractive (Adjective)

stˈʌnɨŋli ətɹˈæktɨv
stˈʌnɨŋli ətɹˈæktɨv
01

Cực kỳ ấn tượng hoặc đẹp

Extremely impressive or beautiful

Ví dụ

Her stunningly attractive smile lit up the entire room at the party.

Nụ cười hấp dẫn của cô ấy làm sáng bừng cả căn phòng ở bữa tiệc.

He is not stunningly attractive, but his personality shines.

Anh ấy không hấp dẫn một cách nổi bật, nhưng tính cách của anh ấy rất thu hút.

Isn't she stunningly attractive with that elegant dress at the event?

Cô ấy không hấp dẫn một cách nổi bật với chiếc đầm thanh lịch ở sự kiện sao?

The stunningly attractive model walked the runway at New York Fashion Week.

Người mẫu đẹp tuyệt vời đã đi trên sàn diễn tại Tuần lễ Thời trang New York.

The stunningly attractive park did not have enough visitors last summer.

Công viên đẹp tuyệt vời đã không có đủ du khách mùa hè vừa qua.

02

Gây ra sự ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên lớn

Causing great admiration or wonder

Ví dụ

The stunningly attractive park drew many visitors last weekend.

Công viên hấp dẫn một cách đáng kinh ngạc đã thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

The new social media app is not stunningly attractive to users.

Ứng dụng mạng xã hội mới không hấp dẫn một cách đáng kinh ngạc với người dùng.

Is the stunningly attractive artwork displayed at the gallery?

Có phải tác phẩm nghệ thuật hấp dẫn một cách đáng kinh ngạc được trưng bày tại phòng triển lãm không?

Her stunningly attractive smile lit up the entire room during the party.

Nụ cười hấp dẫn của cô ấy làm sáng cả căn phòng trong bữa tiệc.

His stunningly attractive personality does not impress everyone in social settings.

Tính cách hấp dẫn của anh ấy không gây ấn tượng với mọi người trong các buổi giao lưu.

03

Rất hiệu quả hoặc dễ chịu

Strikingly effective or delightful

Ví dụ

Her stunningly attractive smile won everyone at the party over.

Nụ cười hấp dẫn của cô ấy đã chinh phục mọi người tại bữa tiệc.

He is not stunningly attractive like many models.

Anh ấy không hấp dẫn như nhiều người mẫu khác.

Is that dress stunningly attractive for the event tonight?

Chiếc váy đó có hấp dẫn cho sự kiện tối nay không?

The stunningly attractive design won the social media award last year.

Thiết kế hấp dẫn đã giành giải thưởng truyền thông xã hội năm ngoái.

The event was not stunningly attractive to many attendees.

Sự kiện không hấp dẫn đối với nhiều người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stunningly attractive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stunningly attractive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.