Bản dịch của từ Stuntman trong tiếng Việt
Stuntman

Stuntman (Noun)
Người được thuê để thay thế diễn viên thực hiện những pha hành động nguy hiểm.
A person employed to take an actors place in performing dangerous stunts.
The stuntman performed a dangerous jump for the movie 'Action Heroes'.
Người đóng thế đã thực hiện một cú nhảy nguy hiểm cho bộ phim 'Anh hùng hành động'.
The stuntman did not get hurt during the intense filming last week.
Người đóng thế đã không bị thương trong quá trình quay phim căng thẳng tuần trước.
Did the stuntman complete all his scenes for the film 'Thrill Ride'?
Người đóng thế đã hoàn thành tất cả các cảnh của bộ phim 'Chuyến đi hồi hộp' chưa?
"Stuntman" là một danh từ chỉ người thực hiện các cảnh biểu diễn mạo hiểm trong phim ảnh, truyền hình hoặc các buổi biểu diễn. Họ thường thay thế diễn viên chính để thực hiện các tình huống nguy hiểm nhằm đảm bảo an toàn cho diễn viên, đồng thời tạo ra những cảnh quay hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh, người Anh có thể có xu hướng sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan hơn đến ngành công nghiệp điện ảnh tại địa phương.
Từ "stuntman" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "stunt", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "stunte" có nghĩa là "hành động", và "man" có nghĩa là "người". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người thực hiện những hành động mạo hiểm trong phim ảnh hay biểu diễn. Qua thời gian, "stuntman" đã trở thành danh từ chỉ riêng những cá nhân chuyên nghiệp chịu trách nhiệm thực hiện các pha nguy hiểm thay cho diễn viên, thể hiện sự phát triển trong ngành công nghiệp điện ảnh và việc chú trọng đến sự an toàn.
Từ "stuntman" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nhưng tần suất thấp hơn trong Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stuntman" thường được sử dụng để chỉ những người đóng thế trong ngành công nghiệp điện ảnh, tham gia vào các cảnh hành động nguy hiểm. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật biểu diễn, phim ảnh, và các hoạt động liên quan đến mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp