Bản dịch của từ Stuporous trong tiếng Việt
Stuporous

Stuporous (Adjective)
After the party, many guests felt stuporous and unable to converse.
Sau bữa tiệc, nhiều khách cảm thấy mơ màng và không thể trò chuyện.
She was not stuporous during the meeting; she actively participated.
Cô ấy không mơ màng trong cuộc họp; cô ấy đã tham gia tích cực.
Why do some people appear stuporous at social gatherings?
Tại sao một số người có vẻ mơ màng trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Họ từ
Từ "stuporous" (tính từ) mô tả trạng thái giảm thiểu hoặc mất khả năng phản ứng, thường là do tác động của thuốc hoặc tình trạng sức khỏe. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này. "Stuporous" thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ các tình trạng hôn mê hoặc rối loạn nhận thức.
Từ "stuporous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stupere", nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "tê liệt". Tiền tố "stupor" xuất hiện trong tiếng Latin, chỉ trạng thái lơ đãng hoặc không phản ứng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái gần như hôn mê hoặc thiếu nhận thức. Sự chuyển đổi nghĩa này liên quan chặt chẽ đến ấn tượng của sự bất tỉnh và không nhận thức, phản ánh trạng thái mà một người trải qua khi bị ảnh hưởng bởi thuốc hoặc chấn thương.
Từ "stuporous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái tâm lý hoặc thể chất. Trong phần Nói và Viết, "stuporous" có thể được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của thuốc hoặc các tình trạng y tế. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn khoa học, y học và tâm lý học để chỉ trạng thái nửa tỉnh nửa mê hoặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp