Bản dịch của từ Stuporous trong tiếng Việt

Stuporous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuporous (Adjective)

stˈupɚəs
stˈupɚəs
01

Gây ra hoặc đánh dấu bởi tình trạng suy giảm nhận thức; chậm chạp, choáng váng.

Causing or marked by a state of impaired cognition sluggish dazed.

Ví dụ

After the party, many guests felt stuporous and unable to converse.

Sau bữa tiệc, nhiều khách cảm thấy mơ màng và không thể trò chuyện.

She was not stuporous during the meeting; she actively participated.

Cô ấy không mơ màng trong cuộc họp; cô ấy đã tham gia tích cực.

Why do some people appear stuporous at social gatherings?

Tại sao một số người có vẻ mơ màng trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuporous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuporous

Không có idiom phù hợp