Bản dịch của từ Stuttering trong tiếng Việt
Stuttering

Stuttering (Noun)
Stuttering can affect social interactions for many individuals, like John.
Nói lắp có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của nhiều người, như John.
Stuttering does not define someone's ability to socialize effectively.
Nói lắp không xác định khả năng giao tiếp hiệu quả của ai đó.
Is stuttering common among children in social settings like schools?
Nói lắp có phổ biến ở trẻ em trong các tình huống xã hội như trường học không?
Stuttering (Verb)
Nói với sự tạm dừng hoặc lặp lại không tự nguyện.
To speak with involuntary pauses or repetitions.
He is stuttering during his presentation about social issues in America.
Anh ấy đang nói lắp trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
She is not stuttering when discussing her community service experiences.
Cô ấy không nói lắp khi nói về trải nghiệm phục vụ cộng đồng của mình.
Is he stuttering while trying to express his social opinions?
Liệu anh ấy có nói lắp khi cố gắng diễn đạt ý kiến xã hội không?
Dạng động từ của Stuttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stutter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stuttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stuttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stutters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stuttering |
Họ từ
Stuttering, hay còn gọi là nói ngắt quãng, là một rối loạn ngôn ngữ thể hiện qua việc lặp lại âm thanh, từ, hoặc ngắt quãng trong câu nói. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tự tin của người nói. Theo tiếng Anh Anh, "stammering" thường được sử dụng thay cho "stuttering" trong tiếng Anh Mỹ. Dù cả hai thuật ngữ đều chỉ đến cùng một tình trạng, "stammering" có thể gợi ý sự xuất hiện chủ yếu ở trẻ em, trong khi "stuttering" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chuyên môn, cho mọi độ tuổi.
Từ "stuttering" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stutiare", có nghĩa là "nói lắp". Hình thức hiện đại của từ này được phát triển qua tiếng Anh trung cổ, phản ánh những khó khăn trong việc phát âm, thể hiện qua sự lặp lại âm thanh hay từ ngữ. Ý nghĩa của từ liên quan đến sự rối loạn ngôn ngữ hiện tại, mô tả trạng thái không thể phát biểu mạch lạc, cho thấy mối liên hệ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "stuttering" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra khả năng nghe và nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề liên quan đến ngôn ngữ và giao tiếp. Mức độ xuất hiện của từ này là trung bình, chủ yếu liên quan đến cảm giác lo âu và khó khăn trong giao tiếp. Trong các tình huống khác, "stuttering" được sử dụng trong y học, tâm lý học và giáo dục để miêu tả các vấn đề về khả năng phát âm, có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và hiệu quả giao tiếp của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp