Bản dịch của từ Stylistic trong tiếng Việt

Stylistic

Adjective

Stylistic (Adjective)

stɑɪlˈɪstɪk
stɑɪlˈɪstɪk
01

Về hoặc liên quan đến phong cách, đặc biệt là phong cách văn học.

Of or concerning style especially literary style.

Ví dụ

Her stylistic choices in writing reflect her unique voice.

Những lựa chọn về phong cách viết của cô phản ánh giọng điệu độc đáo của cô.

The magazine editor praised the stylistic elements of the article.

Người biên tập tạp chí khen ngợi các yếu tố phong cách của bài báo.

The author's stylistic approach captivated readers worldwide.

Phong cách viết của tác giả đã chinh phục độc giả trên toàn thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stylistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stylistic

Không có idiom phù hợp