Bản dịch của từ Styrofoam trong tiếng Việt
Styrofoam

Styrofoam (Noun)
Một loại polystyrene giãn nở được sử dụng đặc biệt để làm hộp đựng thực phẩm.
A kind of expanded polystyrene used especially for making food containers.
Many restaurants use styrofoam containers for takeout food every day.
Nhiều nhà hàng sử dụng hộp styrofoam cho đồ ăn mang đi mỗi ngày.
Restaurants should not use styrofoam containers for environmental reasons.
Các nhà hàng không nên sử dụng hộp styrofoam vì lý do môi trường.
Do you think styrofoam containers are harmful to the environment?
Bạn có nghĩ rằng hộp styrofoam có hại cho môi trường không?
Họ từ
Styrofoam, hay còn gọi là polystyrene, là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi để cách nhiệt và đóng gói. Từ này thường chỉ đến sản phẩm xốp nhẹ, màu trắng, có khả năng chống thấm và chống va đập. Trong tiếng Anh Mỹ, "Styrofoam" là tên thương hiệu của một loại polystyrene cụ thể, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "expanded polystyrene" hoặc "EPS" để chỉ vật liệu này mà không cần nhấn mạnh đến thương hiệu. Sự khác biệt này phản ánh cách thức sử dụng và nhãn hiệu trong hai ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "styrofoam" có nguồn gốc từ chữ "Styro" trong tiếng Anh, là tên gọi thương mại của một loại nhựa polystyrene. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "styros", có nghĩa là bọt hoặc xốp. Được phát triển vào đầu thế kỷ 20, styrofoam nhanh chóng trở thành vật liệu phổ biến trong ngành đóng gói và xây dựng nhờ vào tính năng nhẹ, cách nhiệt và chống ẩm. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm đòi hỏi tính cách điện và cách nhiệt.
Từ "styrofoam" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về vật liệu xây dựng hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "styrofoam" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bao bì và đồ dùng dùng một lần, như hộp đựng thực phẩm hoặc đồ nghề tiệc tùng. Việc sử dụng từ này có thể nhấn mạnh vấn đề về tái chế và ô nhiễm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp