Bản dịch của từ Styrofoam trong tiếng Việt

Styrofoam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Styrofoam (Noun)

stˈaɪɹəfoʊm
stˈaɪɹəfoʊm
01

Một loại polystyrene giãn nở được sử dụng đặc biệt để làm hộp đựng thực phẩm.

A kind of expanded polystyrene used especially for making food containers.

Ví dụ

Many restaurants use styrofoam containers for takeout food every day.

Nhiều nhà hàng sử dụng hộp styrofoam cho đồ ăn mang đi mỗi ngày.

Restaurants should not use styrofoam containers for environmental reasons.

Các nhà hàng không nên sử dụng hộp styrofoam vì lý do môi trường.

Do you think styrofoam containers are harmful to the environment?

Bạn có nghĩ rằng hộp styrofoam có hại cho môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/styrofoam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Styrofoam

Không có idiom phù hợp