Bản dịch của từ Sub-commandant trong tiếng Việt

Sub-commandant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub-commandant (Noun)

sˈʌbkəmˈændənt
sˈʌbkəmˈændənt
01

Đặc biệt là trong các quân đội châu âu khác nhau: cấp dưới hoặc phó chỉ huy.

Especially in various european armies a subordinate or deputy commandant.

Ví dụ

The sub-commandant organized community events in Paris last summer.

Sub-commandant đã tổ chức các sự kiện cộng đồng ở Paris mùa hè năm ngoái.

The sub-commandant did not attend the social meeting in Berlin.

Sub-commandant đã không tham dự cuộc họp xã hội ở Berlin.

Is the sub-commandant responsible for social activities in London?

Liệu sub-commandant có chịu trách nhiệm về các hoạt động xã hội ở London không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub-commandant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub-commandant

Không có idiom phù hợp