Bản dịch của từ Sub debutante trong tiếng Việt

Sub debutante

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub debutante (Noun)

sˌʌbdɨbˈʌtɨdʒənt
sˌʌbdɨbˈʌtɨdʒənt
01

Một phụ nữ trẻ lần đầu bước vào xã hội.

A young woman making her debut into society.

Ví dụ

The sub debutante wore an elegant gown at the ball.

Cô gái mới vào xã hội mặc một chiếc váy thanh lịch tại bữa tiệc.

The sub debutante's family hosted a lavish debutante ball.

Gia đình của cô gái mới vào xã hội tổ chức một bữa tiệc hoành tráng.

The sub debutante presented herself gracefully to the guests.

Cô gái mới vào xã hội tự giới thiệu mình một cách duyên dáng với khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub debutante/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub debutante

Không có idiom phù hợp