Bản dịch của từ Sub debutante trong tiếng Việt
Sub debutante

Sub debutante (Noun)
The sub debutante wore an elegant gown at the ball.
Cô gái mới vào xã hội mặc một chiếc váy thanh lịch tại bữa tiệc.
The sub debutante's family hosted a lavish debutante ball.
Gia đình của cô gái mới vào xã hội tổ chức một bữa tiệc hoành tráng.
The sub debutante presented herself gracefully to the guests.
Cô gái mới vào xã hội tự giới thiệu mình một cách duyên dáng với khách mời.
Từ "sub debutante" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ những cô gái tham gia các buổi lễ ra mắt xã hội như một phần của gia đình thượng lưu hoặc thuộc tầng lớp quý tộc. Từ này chủ yếu được sử dụng ở các nước phương Tây, đặc biệt là trong các cộng đồng theo truyền thống ra mắt. "Sub debutante" không có phiên bản khác giữa Anh-Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, nó thường gắn liền với các lễ hội xã hội và gia đình có ảnh hưởng. Thời gian gần đây, từ này được chú ý trong các cuộc thảo luận về vai trò giới và truyền thống văn hóa.
Từ "sub debutante" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" hoặc "từ" và "debutante" xuất phát từ "debutare", có nghĩa là "ra mắt". Khái niệm này ban đầu dùng để chỉ những cô gái trẻ chưa chính thức tham gia vào xã hội mà cần được giới thiệu trong các sự kiện xã hội. Ngày nay, "sub debutante" chỉ những người tham gia những hoạt động đó nhưng vẫn chưa hoàn toàn nhận được vị trí chính thức, thể hiện sự chuyển tiếp giữa tuổi thơ và trưởng thành trong bối cảnh xã hội.
Từ "sub debutante" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là trong các buổi lễ ra mắt ở tầng lớp thượng lưu. Tuy nhiên, nó ít gặp trong văn viết và nói hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về văn hoá, xã hội hay lễ hội. Sự hiếm có của từ này trong các tài liệu chính thức khiến nó trở thành một ví dụ thú vị cho nghiên cứu từ vựng.