Bản dịch của từ Sub-provincial trong tiếng Việt
Sub-provincial
Sub-provincial (Noun)
Phó giám đốc một giáo tỉnh; một tỉnh trẻ.
The assistant head of an ecclesiastical province a junior provincial.
The sub-provincial met with community leaders to discuss local issues.
Người trợ lý tỉnh đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo cộng đồng để thảo luận về các vấn đề địa phương.
The sub-provincial did not attend the conference on social welfare.
Người trợ lý tỉnh đã không tham dự hội nghị về phúc lợi xã hội.
Is the sub-provincial responsible for community outreach programs?
Người trợ lý tỉnh có trách nhiệm về các chương trình tiếp cận cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sub-provincial cùng Chu Du Speak